🌟 자유화 (自由化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유화 (
자유화
)
📚 Từ phái sinh: • 자유화되다(自由化되다): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다. • 자유화하다(自由化하다): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다. 또는 그렇게 하다.
🗣️ 자유화 (自由化) @ Ví dụ cụ thể
- 자유화 촉구. [촉구 (促求)]
- 옛날에 외국과의 교류가 적었던 시절에는 사람들이 무역 자유화 촉구를 하곤 했다. [촉구 (促求)]
- 교장 선생님께서는 학생들의 두발 자유화 요구에 긍정적 견해를 보이셨다. [긍정적 (肯定的)]
- 두발 자유화. [두발 (頭髮)]
🌷 ㅈㅇㅎ: Initial sound 자유화
-
ㅈㅇㅎ (
조용히
)
: 아무 소리도 들리지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN TĨNH: Không nghe thấy bất cứ âm thành nào. -
ㅈㅇㅎ (
자연히
)
: 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó. -
ㅈㅇㅎ (
정연히
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÔ GIC, MỘT CÁCH HỆ THỐNG, MỘT CÁCH NGĂN NẮP: Lời nói, bài hát hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan cài gắn kết. -
ㅈㅇㅎ (
징역형
)
: 징역을 사는 형벌.
Danh từ
🌏 ÁN TÙ: Hình phạt ngồi tù. -
ㅈㅇㅎ (
자유형
)
: 헤엄치는 방법에 제한을 두지 않은 수영 경기 종목.
Danh từ
🌏 BƠI TỰ DO: Môn thi bơi không giới hạn về phương pháp bơi. -
ㅈㅇㅎ (
자유화
)
: 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO HÓA: Việc được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅇㅎ (
작은형
)
: 둘 이상의 형 가운데 맏이가 아닌 형.
Danh từ
🌏 ANH THỨ, ANH TRAI THỨ (ĐỐI VỚI EM TRAI): Anh trai không phải là anh cả trong số hai anh trở lên. -
ㅈㅇㅎ (
재입학
)
: 한 번 들어갔던 학교에 다시 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP HỌC LẠI: Việc quay lại trường học đã từng theo học một lần trước đó và trở thành học sinh ở đó.
• Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82)