🌟 자유화 (自由化)

Danh từ  

1. 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.

1. SỰ TỰ DO HÓA: Việc được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두발 자유화.
    Freedom of hair.
  • 무역 자유화.
    Trade liberalization.
  • 수입 자유화.
    Import liberalization.
  • 자유화가 되다.
    Be liberalized.
  • 자유화를 추진하다.
    Promote liberalization.
  • 자유화를 하다.
    Liberalize.
  • 두 나라는 양국 간 경제 협력을 위해 무역 자유화를 추진했다.
    The two countries pushed for trade liberalization for economic cooperation between the two countries.
  • 학생들이 학업에 집중하도록 학교는 두발 자유화를 폐지하고 머리를 기르지 못하게 했다.
    Schools abolished hair liberalization and prevented students from growing their hair so that they could concentrate on their studies.
  • 회사에 건의 사항 있으면 말씀해 주시기 바랍니다.
    Please let us know if you have any suggestions.
    일할 때 양복이 불편하기 때문에 복장의 자유화가 이루어졌으면 합니다.
    I hope the suits will be liberalized because they are uncomfortable when working.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유화 (자유화)
📚 Từ phái sinh: 자유화되다(自由化되다): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다. 자유화하다(自由化하다): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다. 또는 그렇게 하다.

🗣️ 자유화 (自由化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Du lịch (98) Luật (42) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)