🌟

☆☆☆   Thán từ  

1. 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말.

1. DẠ, VÂNG: Lời nói được dùng khi đáp lại lời gọi của người bề trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생들은 출석을 부르는 선생님께 ''라고 대답했다.
    The students answered 'yes' to the teacher calling the roll.
  • Google translate 할아버지가 지영이를 부르자 지영이가 '' 하며 달려왔다.
    When grandfather called ji-young, ji-young came running, saying, "yes.".
  • Google translate 민준아, 어디에 있니?
    Minjun, where are you?
    Google translate , 저 지금 작은 방에 있어요.
    Yeah, i'm in a small room right now.
  • Google translate 오늘 해야 할 숙제는 다 했니?
    Did you finish your homework today?
    Google translate , 방금 전에 숙제를 다 끝마쳤어요.
    Yes, i just finished my homework.
  • Google translate 유민 씨, 고향에는 잘 다녀왔어요?
    Yoomin, how was your hometown?
    Google translate , 덕분에 잘 다녀왔어요.
    Yeah, thanks to you.
Từ đồng nghĩa 네: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말., 윗사람의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할…

예: yes sir; yes ma'am,はい,oui!,,نعم ، حاضر ، بلى ، طبعًا,тийм, аан, байна,dạ, vâng,ครับ, ค่ะ,ya, iya,да,是,唉,

2. 윗사람의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할 때 쓰는 말.

2. DẠ, VÂNG: Lời nói được dùng khi trả lời một cách khẳng định đối với mệnh lệnh hay câu hỏi của người bề trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아들아, 집 앞의 가게에 심부름 좀 다녀올래?
    Son, can you run an errand to the store in front of your house?
    Google translate , 어머니. 어떤 심부름이에요?
    Yes, mother. what kind of errand is it?
  • Google translate 김 대리, 오늘 내로 새 기획안을 작성해서 보고하세요.
    Assistant manager kim, write a new proposal today and report it.
    Google translate , 잘 알겠습니다.
    Yes, i understand.
  • Google translate 김 선생님을 모시러 가야 하는데 네가 다녀올 수 있겠니?
    I have to pick up mr. kim, can you come back?
    Google translate , 물론이지요.
    Yes, of course.
Từ đồng nghĩa 네: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말., 윗사람의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할…
Từ tham khảo 아니요: 윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.

3. 윗사람의 말을 다시 물을 때 쓰는 말.

3. DẠ, SAO Ạ: Lời nói được sử dụng khi hỏi lại điều người bề trên đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate ? 그게 무슨 뜻이예요?
    What? what does that mean?
  • Google translate ? 방금 뭐라고 말씀하셨습니까?
    What? what did you just say?
  • Google translate 어저께 네 형을 만났네.
    I met your brother yesterday.
    Google translate ? 제 형을 만나셨다고요? 그게 정말입니까?
    Yeah? you met my brother? is that true?
  • Google translate 김민준 씨는 저희 회사의 최종 면접에 합격하셨습니다.
    Mr. kim min-joon has passed the final interview for our company.
    Google translate ? 정말 제가 합격했다고요? 믿을 수가 없어요.
    Yeah? really? i passed? i can't believe it.
Từ đồng nghĩa 네: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말., 윗사람의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할…

4. 윗사람에게 무엇을 조를 때 쓰는 말.

4. ĐƯỢC KHÔNG Ạ, ĐƯỢC CHỨ Ạ: Lời nói được dùng khi muốn nài nỉ điều gì với người bề trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마, 저 용돈 좀 올려 주세요. ?
    Mom, could you raise my allowance? what?
  • Google translate 아빠, 오늘 저랑 재미있게 놀아 주세요. ?
    Dad, have fun with me today. what?
  • Google translate 아저씨, 제가 잘못했어요. 제발 한 번만 봐 주세요. ?
    Sir, i'm sorry. please let it slide just once. what?
    Google translate 이 놈의 자식! 너 이번 한 번만 봐 주는 거야. 알았어?
    You son of a bitch! i'm only letting you go this once. okay?
  • Google translate 형님, 저희와 함께 갑시다. ?
    Brother, come with us. what?
    Google translate 글쎄, 내가 자네들에게 너무 신세를 지는 건 아닌지 모르겠네.
    Well, i don't know if i owe you too much.
Từ đồng nghĩa 네: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말., 윗사람의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (예ː)

Start

End


Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4)