🌟 전분 (澱粉)

Danh từ  

1. 감자나 고구마 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.

1. TINH BỘT: Bột lấy từ quá trình xay và làm lắng khoai tây hay khoai lang v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감자 전분.
    Potato starch.
  • Google translate 녹두 전분.
    Mung bean starch.
  • Google translate 옥수수 전분.
    Corn starch.
  • Google translate 전분을 개다.
    Grind starch.
  • Google translate 전분을 말리다.
    Dry starch.
  • Google translate 전분을 혼합하다.
    Blend starch.
  • Google translate 유민은 고추와 오징어에 전분을 입혀 기름에 튀겼다.
    Yumin starched peppers and squid and fried them in oil.
  • Google translate 지수는 음식을 만들기 위해 먼저 옥수수 전분을 물에 개었다.
    Jisoo first folded corn starch in water to make food.
  • Google translate 엄마, 소스를 좀 더 걸쭉하게 만들고 싶은데.
    Mom, i'd like to make the sauce a little thicker.
    Google translate 그럼 전분을 조금 넣어 봐.
    Then add a little starch.
Từ đồng nghĩa 녹말(綠末): 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.,…
Từ đồng nghĩa 녹말가루(綠末가루): 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 …

전분: starch,でんぷん【澱粉】,fécule, amidon,almidón, fécula,نشاء,төмсний гурил, цардуул,tinh bột,แป้ง(แป้งมันฝรั่ง, แป้งข้าวโพด, แป้งถั่วเขียว, แป้งมันเทศ เป็นต้น),pati,крахмал,淀粉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전분 (전ː분)


🗣️ 전분 (澱粉) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97)