🌟 전분 (澱粉)

Danh từ  

1. 감자나 고구마 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.

1. TINH BỘT: Bột lấy từ quá trình xay và làm lắng khoai tây hay khoai lang v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감자 전분.
    Potato starch.
  • 녹두 전분.
    Mung bean starch.
  • 옥수수 전분.
    Corn starch.
  • 전분을 개다.
    Grind starch.
  • 전분을 말리다.
    Dry starch.
  • 전분을 혼합하다.
    Blend starch.
  • 유민은 고추와 오징어에 전분을 입혀 기름에 튀겼다.
    Yumin starched peppers and squid and fried them in oil.
  • 지수는 음식을 만들기 위해 먼저 옥수수 전분을 물에 개었다.
    Jisoo first folded corn starch in water to make food.
  • 엄마, 소스를 좀 더 걸쭉하게 만들고 싶은데.
    Mom, i'd like to make the sauce a little thicker.
    그럼 전분을 조금 넣어 봐.
    Then add a little starch.
Từ đồng nghĩa 녹말(綠末): 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 가루.,…
Từ đồng nghĩa 녹말가루(綠末가루): 감자, 고구마, 물에 불린 녹두 등을 갈아서 가라앉힌 앙금을 말린 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전분 (전ː분)


🗣️ 전분 (澱粉) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81)