🌟 -ㄴ다니

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.

1. ĐẤY, SAO: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi cảm thán hay ngạc nhiên nên hỏi lại đối với sự việc bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼져 가는 생명을 그냥 보고 있어야만 한다니!
    I have to watch a dying life!
  • Google translate 도대체 어떻게 된 거야? 지수가 뜬금없이 결혼한다니?
    What the hell happened? what do you mean ji-soo is getting married out of the blue?
  • Google translate 돌아가신 아버지가 유일하게 남기신 집을 팔아 버린다니!
    Sell the only house left by my late father!
  • Google translate 어린 아기였던 아이가 벌써 자라서 올해 학교에 들어간다니!
    The little baby's already grown up and going to school this year!
  • Google translate 엄마, 나 대학에 안 갈 거예요.
    Mom, i'm not going to college.
    Google translate 무슨 말이야? 공부를 그만둔다니!
    What do you mean? i can't believe you quit studying!
Từ tham khảo -는다니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.
Từ tham khảo -다니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.
Từ tham khảo -라니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.

-ㄴ다니: -ndani,(だ)なんて。とは。って,,,,,đấy, sao,...อย่างนั้นเหรอ, ...เหรอ,bagaimana mungkin, masa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)