🌟 정중히 (鄭重 히)

Phó từ  

1. 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖게.

1. MỘT CÁCH TRỊNH TRỌNG: Với cách thức mà thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정중히 거절하다.
    Refuse politely.
  • Google translate 정중히 대하다.
    Treat politely.
  • Google translate 정중히 맞이하다.
    Receive respectfully.
  • Google translate 정중히 묻다.
    Politely ask.
  • Google translate 정중히 인사하다.
    Greet politely.
  • Google translate 종업원은 식당에 들어온 손님들을 정중히 맞았다.
    The waiter was courteous to the guests who entered the restaurant.
  • Google translate 연주자는 청중들에게 허리를 굽혀 정중히 인사한 후 연주를 시작했다.
    The performer bowed politely to the audience and then began to play.
  • Google translate 유민이가 화를 풀 것 같지 않아.
    I don't think yoomin will let go of her anger.
    Google translate 네가 잘못을 정중히 사과한다면 용서해 주지 않을까?
    Wouldn't you forgive me if you politely apologized for my mistake?

정중히: politely,ていちょうに【丁重に・鄭重に】。ていねいに【丁寧に・叮嚀に】。てあつく【手厚く】,courtoisement, poliment, avec politesse,cortésmente, atentamente, cordialmente, afablemente, respetuosamente,مؤدّبا,буурьтай, буурь суурьтай, ёсорхог, хүндтэй,một cách trịnh trọng,อย่างอ่อนน้อม, อย่างนอบน้อม, อย่างสุภาพเรียบร้อย, อย่างมีมารยาท,dengan sopan, dengan adib, dengan hormat,солидно; внушительно; приветливо; вежливо; обходительно,郑重地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정중히 (정ː중히)


🗣️ 정중히 (鄭重 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 정중히 (鄭重 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17)