🌟 정중히 (鄭重 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정중히 (
정ː중히
)
🗣️ 정중히 (鄭重 히) @ Giải nghĩa
- 허리를 굽히다 : 정중히 인사하다.
- 봉송하다 (奉送하다) : 소중한 것을 받들어 정중히 운반하다.
- 봉송 (奉送) : 소중한 것을 받들어 정중히 운반함.
- 우러르다 : 위를 향하여 고개를 정중히 들고 쳐다보다.
- 봉송되다 (奉送되다) : 소중한 것이 받들여져 정중히 운반되다.
🗣️ 정중히 (鄭重 히) @ Ví dụ cụ thể
- 정중히 절하다. [절하다]
- 한 사내가 내게 다가와 정중히 인사하더니 중학교 때 나에게 수업을 들었던 학생이라고 자신을 소개했다. [인사하다 (人事하다)]
- 정중히 사과드리다. [사과드리다 (謝過드리다)]
- 정중히 낮추다. [낮추다]
- 그는 이번 영화에 출연해 달라는 섭외 요청을 정중히 거절했다. [섭외 (涉外)]
- 정중히 답배하다. [답배하다 (答拜하다)]
- 청첩장에는 축의금과 화환은 정중히 사절한다는 문구가 적혀 있었다. [사절하다 (謝絕하다)]
- 죄송합니다. 저의 실언에 대해 승규 씨에게도 정중히 사과를 하겠습니다. [실언 (失言)]
- 중년의 신사는 모임에 온 사람들과 정중히 악수를 하며 감사를 표했다. [악수 (握手)]
- 그녀는 한 인터뷰에서 했던 말은 망언이었음을 인정하고 정중히 사과했다. [망언 (妄言)]
- 정중히 권하다. [권하다 (勸하다)]
- 정중히 목례하다. [목례하다 (目禮하다)]
- 나는 다른 승객과 함께 있는 것이 불편해서 택시 기사의 합승 요구를 정중히 거절하였다. [합승 (合乘)]
- 종갓집 며느리가 문중의 어른을 정중히 맞았다. [어른]
- 사장은 직원들에게 월급이 늦어진 점에 대하여 정중히 사과하고 용서를 빌었다. [사과하다 (謝過하다)]
- 김 선생은 같이 밥 먹으러 가자는 나의 청유를 정중히 뿌리쳤다. [청유 (請誘)]
- 나는 내 글에서 어디가 잘못된 것인지 교수님께 정중히 여쭸다. [여쭈다]
- 그가 정중히 사과하는 모습을 보니 나도 어느 정도 속이 내려갔다. [속이 내려가다]
🌷 ㅈㅈㅎ: Initial sound 정중히
-
ㅈㅈㅎ (
적절히
)
: 아주 딱 알맞게.
☆
Phó từ
🌏 PHÙ HỢP: Một cách vừa khít và phù hợp. -
ㅈㅈㅎ (
진중히
)
: 말이나 태도가 무게가 있고 의젓하며 신중하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU, MỘT CÁCH ĐÁNG QUÝ, MỘT CÁCH ĐÁNG TRÂN TRỌNG: Lời nói hay thái độ được thể hiện một cách có trọng lượng, có phẩm cách, đáng quý. -
ㅈㅈㅎ (
집중화
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 됨. 또는 모이게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG HOÁ: Việc làm cho lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp lại. -
ㅈㅈㅎ (
적재함
)
: 화물 자동차나 수레 등에 짐을 실을 수 있도록 만들어 놓은 칸.
Danh từ
🌏 THÙNG XE, GIAN HÀNH LÝ: Không gian được làm để có thể chất hành lý ở xe tải hay xe đẩy. -
ㅈㅈㅎ (
정중히
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỊNH TRỌNG: Với cách thức mà thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng. -
ㅈㅈㅎ (
지질학
)
: 지구를 이루고 있는 물질, 지구의 형성 과정, 과거에 살던 생물 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 ĐỊA CHẤT HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu vật chất hình thành nên trái đất, quá trình hình thành của trái đất, những sinh vật đã từng sống trong quá khứ v.v... -
ㅈㅈㅎ (
조직화
)
: 낱낱이 일정한 체계를 가지고 협력해서 활동을 하도록 통일이 이루어짐. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỔ CHỨC HÓA: Việc mọi thứ có cơ chế nhất định và hợp lực tạo nên sự thống nhất để hoạt động. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅈㅎ (
잔잔히
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG, MỘT CÁCH ÊM: Gió hay dòng nước không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎ (
존중히
)
: 의견이나 사람을 높이어 귀중하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÔN TRỌNG: Đánh giá cao và xem trọng ý kiến hoặc con người. -
ㅈㅈㅎ (
절절히
)
: 매우 간절히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỒNG NÀN, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG, MỘT CÁCH DA DIẾT, MỘT CÁCH BỒN CHỒN: Một cách rất khẩn thiết. -
ㅈㅈㅎ (
잠잠히
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH PHẲNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động… không ồn ào mà một cách lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎ (
지중해
)
: 대륙과 대륙 사이에 낀 바다.
Danh từ
🌏 ĐỊA TRUNG HẢI: Biển chen giữa đại lục và đại lục.
• Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101)