🌟 족보 (族譜)

Danh từ  

1. 한 가문의 계통과 혈통 관계를 기록한 책.

1. GIA PHẢ: Sách ghi lại quan hệ huyết thống và phả hệ của một dòng họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 족보를 들추다.
    Reveal genealogy.
  • Google translate 족보를 만들다.
    Make a genealogy.
  • Google translate 족보를 보관하다.
    Keep the genealogy.
  • Google translate 족보를 엮다.
    Weave genealogy.
  • Google translate 족보를 찾다.
    Seek genealogy.
  • Google translate 족보에 나오다.
    Appear in the genealogy.
  • Google translate 족보에 들어가다.
    Enter the genealogy.
  • Google translate 족보에 오르다.
    Be listed in the genealogy.
  • Google translate 족보에는 형제들이 출생 순서대로 올라 있었다.
    The genealogy listed the brothers in order of birth.
  • Google translate 집안 족보에서 수십 대 선조의 이름과 벼슬, 행적까지 세세히 볼 수 있다.
    In the family genealogy, you can see the names, government posts and even details of dozens of ancestors.
  • Google translate 아버지, 잘못했습니다.
    Father, i'm sorry.
    Google translate 또 한 번 그러면 족보에서 파내고 집에서 내쫓아야겠다.
    Then i will dig it out of the genealogy and kick it out of the house.

족보: genealogy,ぞくふ【族譜】。けいず【系図】。かふ【家譜】,registre généalogique,árbol genealógico, genograma,سلسلة نسب,ургийн бичиг,gia phả,หนังสือบันทึกเชื้อสายลำดับของตระกูล,Jokbo,генеалогическая книга,族谱,家谱,系谱,

2. 한 가문의 계통과 혈통 관계.

2. GIA TỘC: Quan hệ huyết thống và phả hệ của một dòng họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 족보 자랑.
    Bragging about the genealogy.
  • Google translate 족보를 모르다.
    Don't know the genealogy.
  • Google translate 족보를 중시하다.
    Value genealogy.
  • Google translate 족보를 확인하다.
    Ascertain the genealogy.
  • Google translate 족보를 헤아리다.
    Count the genealogy.
  • Google translate 사내는 몹시 가난했으나 자신의 족보만큼은 언제나 자랑스러워 했다.
    The man was very poor, but he was always proud of his genealogy.
  • Google translate 할머니께서는 불량배들을 보고 족보도 없는 것들이라며 혀를 차셨다.
    Grandma saw the bullies and kicked their tongues, saying they had no genealogy.
  • Google translate 우리 성도 같고 본관도 같네.
    Same last name and same main building.
    Google translate 족보를헤아려 보면 혹시 친척일지도 몰라.
    If you count the genealogy, maybe it's a relative.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족보 (족뽀)

🗣️ 족보 (族譜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)