🌟 -니

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 진리나 당연한 사실을 말함을 나타내는 종결 어미.

1. (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nói lên chân lí hay sự thật hiển nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모에게 효도하는 것이 사람의 도리이니.
    It's human duty to be good to parents.
  • Google translate 어떤 일이든지 이론보다는 실전이 중요하니.
    Because practice is more important than theory in anything.
  • Google translate 남을 욕하는 것은 자기 얼굴에 침을 뱉는 것이니.
    To speak ill of others is to spit in one's face.
Từ tham khảo -느니: (예사 낮춤으로) 진리나 당연한 사실을 말함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -으니: (예사 낮춤으로) 진리나 당연한 사실을 말함을 나타내는 종결 어미.

-니: -ni,ものだ。のだ。のである,,,,,,...แหละ, ...แน่นอนแหละ,sebenarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8)