🌟 직행 (直行)

Danh từ  

1. 도중에 다른 곳에 들르지 않고 바로 감.

1. SỰ ĐI MỘT MẠCH: Việc không ghé qua chỗ khác giữa chừng mà đi thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결승전 직행.
    Straight to the finals.
  • Google translate 본선 직행.
    Straight to the finals.
  • Google translate 직행 티켓.
    Direct ticket.
  • Google translate 직행으로 진출하다.
    Go straight ahead.
  • Google translate 직행으로 가다.
    Go straight.
  • Google translate 우리 팀은 지역 예선 1위로 본선 직행에 성공했다.
    Our team made it straight to the finals as the top regional qualifier.
  • Google translate 이번 경기의 우승자에게는 올림픽 직행 티켓이 주어진다.
    The winner of this competition will be given a direct ticket to the olympics.
  • Google translate 지수야, 오늘은 도서관에 안 가?
    Jisoo, aren't you going to the library today?
    Google translate 응, 집으로 바로 직행을 하려고.
    Yes, i'm going straight home.
Từ đồng nghĩa 논스톱(nonstop): 탈것이 중간에 서는 곳 없이 목적지까지 가는 것., 어떤 행위나…

직행: nonstop; express,ちょっこう【直行】,voyage direct, trajet direct,viaje directo,سير مباشر,шууд явах,sự đi một mạch,การวิ่งตรงโดยไม่หยุด, การมุ่งตรงไป,langsung,прямая дорога; прямой выход; езда без пересадок; прямо,直行,

2. 도중에 다른 곳에 들르지 않고 목적지까지 바로 가는 버스나 열차 등.

2. SỰ CHẠY THẲNG: Xe buýt hay đoàn tàu... đi thẳng đến đích mà không ghé qua nơi khác giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직행 노선.
    Direct route.
  • Google translate 직행 열차.
    A direct train.
  • Google translate 직행 항공편.
    Direct flights.
  • Google translate 직행을 타다.
    Take a direct flight.
  • Google translate 지수는 직행을 놓쳐, 중간에 기차를 환승을 해야 했다.
    The index missed a direct flight, and had to transfer trains halfway through.
  • Google translate 직행을 타면 일반 버스를 탈 때 보다 한 시간 가량 빨랐다.
    The direct ride was about an hour earlier than the regular bus ride.
  • Google translate 약속 시간에 늦겠는데?
    I'm gonna be late for an appointment.
    Google translate 그래? 그럼, 직행을 타고 가야겠다.
    Yeah? then, i'll take a direct flight.
Từ tham khảo 완행(緩行): 느리게 감., 정해진 구간을 빠르지 않은 속도로 다니면서 승객이 원하는 곳…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직행 (지캥)
📚 Từ phái sinh: 직행하다(直行하다): 도중에 다른 곳에 들르지 않고 바로 가다.

🗣️ 직행 (直行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197)