🌟 준칙 (準則)

Danh từ  

1. 근거나 기준이 되는 규칙이나 법칙.

1. NỘI QUY, QUY CHUẨN, TIÊU CHÍ: Quy tắc hay phép tắc trở thành căn cứ hay tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근무 준칙.
    Service rules.
  • Google translate 회계 준칙.
    Accounting rules.
  • Google translate 준칙을 위반하다.
    Breach the rules.
  • Google translate 준칙을 준수하다.
    Observe the rules.
  • Google translate 준칙을 지키다.
    Observe the rules.
  • Google translate 준칙에 따르다.
    Follow the rules.
  • Google translate 이 공장에서 일하는 근로자는 안전 준칙을 준수해야 한다.
    Workers working in this factory must comply with safety regulations.
  • Google translate 회사의 전 종업원과 임직원은 회사의 근무 준칙을 따라야 한다.
    All employees and executives and employees of the company shall comply with the company's rules of service.
  • Google translate 오늘은 기숙사로 들어가지 말고 밤새 놀자!
    Let's not go into the dorms today and play all night!
    Google translate 안 돼. 기숙사의 준칙을 위반하면 쫓겨날 수도 있어.
    No. if you violate the rules of the dormitory, you could be kicked out.

준칙: policy,じゅんそく【準則】,norme, règle, règlement,regla, regulación,قانون,дүрэм журам,nội quy, quy chuẩn, tiêu chí,กฎเกณฑ์, กฎระเบียบ, มาตรฐาน,peraturan utama, regulasi utama,основное правило,准则,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준칙 (준ː칙) 준칙이 (준ː치기) 준칙도 (준ː칙또) 준칙만 (준ː칭만)

🗣️ 준칙 (準則) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20)