🌟 중지 (中指)

Danh từ  

1. 다섯 손가락 중 한가운데에 있는 가장 긴 손가락.

1. NGÓN GIỮA: Ngón tay dài nhất nằm giữa năm ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 중지.
    Bold stop.
  • Google translate 중지 마디.
    Stop joint.
  • Google translate 중지 손톱.
    Stop nails.
  • Google translate 중지가 부러지다.
    Break the middle finger.
  • Google translate 중지를 구부리다.
    Bend the middle finger.
  • Google translate 중지를 세우다.
    Stop.
  • Google translate 중지를 펴다.
    Spread the middle finger.
  • Google translate 중지로 가리키다.
    Point with a stop.
  • Google translate 나는 엄지, 검지, 중지 세 손가락으로 컵의 손잡이를 쥐었다.
    I clasped the handle of the cup with my thumb, index finger, and stop three fingers.
  • Google translate 승규는 검지와 중지 사이에 담배를 끼고 피우고 있었다.
    Seung-gyu was smoking between his index finger and his middle finger.
  • Google translate 서양에서는 다섯 손가락 중에서 중지만 추켜올리면 안 돼?
    In the west, can't you just raise the middle finger out of the five fingers?
    Google translate 응, 욕을 의미하기 때문이야.
    Yes, because it means swearing.
Từ đồng nghĩa 가운뎃손가락: 다섯 손가락 중 한가운데 있는 가장 긴 손가락.
Từ đồng nghĩa 장지(長指/將指): 다섯 손가락 중 한 가운데 있는 가장 긴 손가락.

중지: middle finger,なかゆび【中指】,majeur,dedo medio,إصبع وسطى,дунд хуруу,ngón giữa,นิ้วกลาง,jari tengah,средний палец,中指,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중지 (중지)

🗣️ 중지 (中指) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76)