🌟 지명 (地名)

  Danh từ  

1. 마을이나 지방, 지역 등의 이름.

1. TÊN ĐỊA DANH: Tên của làng, vùng hay khu vực...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지명.
    Old geographical names.
  • Google translate 지명 조사.
    A geographical name investigation.
  • Google translate 지명의 유래.
    Origin of geographical names.
  • Google translate 지명을 바꾸다.
    Change one's name.
  • Google translate 지명을 소개하다.
    Introduce geographical names.
  • Google translate 지명을 표시하다.
    Mark the geographical names.
  • Google translate 우리 동네와 옆 동네는 하나로 합쳐져 동네 지명이 하나로 바뀌었다.
    Our neighborhood and the next neighborhood have merged into one, changing the local geographical name to one.
  • Google translate 이 지도는 새롭게 바뀐 지명이 적혀 있다.
    This map bears a new name.
  • Google translate 지수는 지도를 그리고 설명하려는 도시의 지명을 표시했다.
    The index marked the city's designation to map and explain.

지명: name of a place,ちめい【地名】,toponyme, toponymie, nom de lieu,nombre, denominación,اسم لموقع جغرافيّ,газар усны нэр,tên địa danh,ชื่อสถานที่(หมู่บ้าน, ท้องถิ่น, ภูมิภาค),nama desa/daerah/wilayah,географическое название,地名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지명 (지명)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 지명 (地名) @ Giải nghĩa

🗣️ 지명 (地名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160)