🌟 짖다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짖다 (
짇따
) • 짖어 (지저
) • 짖으니 (지즈니
) • 짖는 (진는
)
📚 thể loại: Hành vi động thực vật
🗣️ 짖다 @ Giải nghĩa
🗣️ 짖다 @ Ví dụ cụ thể
- 흰둥이가 짖다. [흰둥이]
- 개가 짖다. [개]
- 수캐가 짖다. [수캐]
- 컹컹대며 짖다. [컹컹대다]
- 컹컹하며 짖다. [컹컹하다]
- 하룻강아지가 짖다. [하룻강아지]
- 컹컹 짖다. [컹컹]
- 깨갱 짖다. [깨갱]
- 깽깽거리며 짖다. [깽깽거리다]
- 검둥이가 짖다. [검둥이]
- 발바리가 짖다. [발바리]
- 사냥개가 짖다. [사냥개]
- 누렁이가 짖다. [누렁이]
- 멍멍 짖다. [멍멍]
- 요란스레 짖다. [요란스레 (搖亂스레)]
- 요란하게 짖다. [요란하다 (搖亂/擾亂하다)]
- 검둥개가 짖다. [검둥개]
- 깽깽 짖다. [깽깽]
- 요란히 짖다. [요란히 (搖亂/擾亂히)]
- 똥개가 짖다. [똥개]
- 위협적으로 짖다. [위협적 (威脅的)]
- 껌둥이가 짖다. [껌둥이]
- 으르렁으르렁 울부짖다. [으르렁으르렁]
- 으르렁으르렁 짖다. [으르렁으르렁]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 짖다
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121)