🌟 천착 (穿鑿)

Danh từ  

1. 어떤 원인이나 내용 등을 따지고 파고들어 알려고 하거나 연구함.

1. SỰ ĐÀO SÂU, SỰ KHÁM PHÁ: Sự xem xét và đi sâu vào tìm hiểu hay nghiên cứu một nội dung hay nguyên nhân nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관찰과 천착.
    Observation and exploitation.
  • Google translate 고민과 천착.
    Worries and sarcasm.
  • Google translate 탐구와 천착.
    Exploration and exploitation.
  • Google translate 천착이 나타나다.
    Asthma appears.
  • Google translate 천착을 하다.
    Steach.
  • Google translate 작가의 예리한 탐구와 천착이 작품에 녹아 있다.
    The author's keen quest and sedation are melted into his work.
  • Google translate 시인의 시는 기교보다는 깊이의 천착이 보다 두드러진다.
    The poet's poems are more pronounced in depth than in technique.
  • Google translate 이번에 발표된 연구에 대해서 어떻게 생각하십니까?
    What do you think of the study published this time?
    Google translate 연구자의 연구에서 삶과 사회에 대한 나름대로의 천착을 엿볼 수 있었습니다.
    The researchers' study revealed their own innate nature of life and society.

천착: research,せんさく【穿さく】,creusage, creusement,investigación profunda,فحْص دقيق,нарийн судалгаа, нарийн шинжилгээ,sự đào sâu, sự khám phá,การศึกษาค้นคว้าอย่างละเอียด, การขุดค้น,pencaritahuan, penelitian, penggalian,исследование; изучение,钻研,探究,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천착 (천ː착) 천착이 (천ː차기) 천착도 (천ː착또) 천착만 (천ː창만)
📚 Từ phái sinh: 천착하다(穿鑿하다): 어떤 원인이나 내용 등을 따지고 파고들어 알려고 하거나 연구하다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47)