🌟 책거리 (冊 거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책거리 (
책꺼리
)
🌷 ㅊㄱㄹ: Initial sound 책거리
-
ㅊㄱㄹ (
참기름
)
: 참깨로 짠 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu ép từ hạt vừng (mè). -
ㅊㄱㄹ (
최고령
)
: 어떤 모임이나 집단에서 가장 많은 나이.
☆
Danh từ
🌏 CAO TUỔI NHẤT, LỚN TUỔI NHẤT: Tuổi cao nhất trong nhóm hay tập thể nào đó. -
ㅊㄱㄹ (
찰그랑
)
: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XỦNG XẺNG, LOONG COONG, RỦNG RẺNG, XỦNG XOẢNG: Tiếng mà những thứ như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi xuống hay va chạm nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㄱㄹ (
책거리
)
: 책 한 권을 다 공부하고 난 뒤에 이를 기념하는 일.
Danh từ
🌏 CHAEKKEORI; VIỆC ĂN KHAO HỌC XONG MỘT CUỐN SÁCH: Việc học sinh học hết một cuốn sách sau đó kỉ niệm điều này. -
ㅊㄱㄹ (
찬거리
)
: 반찬을 만드는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU LÀM MÓN ĂN: Nguyên liệu làm món ăn.
• Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)