🌟 참치

  Danh từ  

1. 몸은 3미터 정도이고 등이 푸르며 살이 검붉은, 주로 회나 통조림으로 먹는 바닷물고기.

1. CÁ NGỪ: Loài cá biển thân dài khoảng 3 mét, lưng xanh, thịt đỏ thẫm, chủ yếu được làm nguyên liệu cho món gỏi sống hoặc thực phẩm đóng hộp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참치 한 마리.
    One tuna.
  • Google translate 참치 통조림.
    Canned tuna.
  • Google translate 참치 회.
    Tuna sashimi.
  • Google translate 참치를 먹다.
    Eat tuna.
  • Google translate 참치를 잡다.
    Catch tuna.
  • Google translate 참치로 만들다.
    Make it tuna.
  • Google translate 오늘 일식집에 갔더니 싱싱한 참치가 들어왔다고 해서 참치 회를 먹었다.
    When i went to a japanese restaurant today, i heard fresh tuna came in, so i ate tuna sashimi.
  • Google translate 배에 있던 선원들은 그물에 걸린 커다란 참치를 잡아 올리느라 안간힘을 썼다.
    The sailors on the ship struggled to catch the big tuna caught in the net.
  • Google translate 김치찌개에 넣을 돼지고기가 없네.
    There's no pork for kimchi stew.
    Google translate 참치를 넣고 찌개를 끓여도 맛있어요.
    It's delicious when you put tuna and stew in it's delicious.

참치: tuna,まぐろ【鮪】。ツナ,thon,atún,تونة,алтан жад загас, туна,cá ngừ,ปลาทูน่า,tuna, ikan tuna,тунец,金枪鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참치 (참치)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 참치 @ Giải nghĩa

🗣️ 참치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82)