🌟 취임 (就任)

  Danh từ  

1. 새로 맡은 일을 수행하기 위해 맡은 자리에 처음으로 나아감.

1. NHẬM CHỨC: Vào vị trí đảm nhiệm lần đầu để thi hành một nhiệm vụ mới được giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신규 취임.
    A new inauguration.
  • Google translate 회장 취임.
    Inauguration as chairman.
  • Google translate 취임 일자.
    The date of his inauguration.
  • Google translate 취임 행사.
    Inauguration event.
  • Google translate 취임을 준비하다.
    Prepare for office.
  • Google translate 교장은 취임 직후 학교 미화 상태를 점검했다.
    The principal checked the school's beautification status shortly after taking office.
  • Google translate 김 회장이 취임 후 처음으로 회의에 참석했다.
    Chairman kim attended the meeting for the first time since taking office.
  • Google translate 박 감독이 최선을 다해 팀을 이끌겠다며 취임 소감을 밝혔다.
    Park said he will do his best to lead the team.
Từ trái nghĩa 이임(離任): 맡아보던 일을 내놓고 자리를 떠남.
Từ tham khảo 퇴임(退任): 직책이나 임무에서 물러남.

취임: inauguration; taking office,しゅうにん【就任】,entrée en fonction, entrée en charge, entrée en exercice,toma de posesión, investidura, asunción al cargo,توليّة,( нэр.) ажлын эхлэл,nhậm chức,การรับตำแหน่ง, การเข้ารับตำแหน่ง,penjabatan, menjabat,вступление в должность,就职,就任,上任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취임 (취ː임)
📚 Từ phái sinh: 취임하다(就任하다): 새로 맡은 일을 수행하기 위해 맡은 자리에 처음으로 나아가다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 취임 (就任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53)