🌟 체불되다 (滯拂 되다)

Động từ  

1. 마땅히 내주어야 할 것이 내주어지지 못하고 미루어지다.

1. BỊ NỘP CHẬM, BỊ NỘP TRỄ: Cái đáng lẽ phải nộp mà không nộp được và bị lùi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급여가 체불되다.
    Be in arrears with one's salary.
  • Google translate 세금이 체불되다.
    Tax in arrears.
  • Google translate 월급이 체불되다.
    Be in arrears with one's salary.
  • Google translate 임금이 체불되다.
    Wages are overdue.
  • Google translate 진료비가 체불되다.
    Medical expenses are overdue.
  • Google translate 은행에서 지난 달 이자가 체불됐다는 연락이 왔다.
    The bank contacted me last month that the interest was overdue.
  • Google translate 우리 집은 체불된 전기 요금을 내지 못해서 전기가 끊겼다.
    Our house was cut off because we couldn't pay the overdue electricity bill.
  • Google translate 회사 사정이 안 좋아져서 큰일입니다.
    We're in a bad situation.
    Google translate 네, 직원들 월급도 몇 달째 체불됐습니다.
    Yeah, they've been in arrears for months.

체불되다: be in arrears; (payment) be delayed,ちはいされる【遅配される】,tarder à être payé,atrasar, retrasar,يتأخّر في الدفع,хойшлогдох,bị nộp chậm, bị nộp trễ,ถูกค้างชำระ, ถูกค้างจ่าย, ถูกติดค้าง, ถูกเลื่อนชำระ,ditunggak,задерживаться (о платёже),拖欠,滞纳,滞付,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체불되다 (체불되다) 체불되다 (체불뒈다)
📚 Từ phái sinh: 체불(滯拂): 마땅히 내주어야 할 것을 내주지 못하고 미룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)