🌟 추적 (追跡)

  Danh từ  

1. 도망하는 사람을 따라가며 쫓음.

1. SỰ SĂN ĐUỔI, SỰ TRUY NÃ, SỰ TRUY KÍCH: Sự đuổi theo người đã chạy trốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인 추적.
    Criminals tracking.
  • Google translate 추적을 당하다.
    Be traced.
  • Google translate 추적을 따돌리다.
    Outrun the trail.
  • Google translate 추적을 피하다.
    Avoid tracking.
  • Google translate 추적을 하다.
    Trace.
  • Google translate 범인은 형사의 추적을 피하기 위해 일부러 전국 곳곳을 돌아다니며 몸을 숨겼다.
    The criminal deliberately wandered around the country to hide himself in order to avoid the detective's pursuit.
  • Google translate 그는 교통 법규 단속에 걸린 뒤 경찰차의 추적을 따돌리려다 큰 사고를 내고 말았다.
    He got caught in traffic regulations and tried to evade the police car, causing a major accident.
  • Google translate 나머지 범인은 잡았나?
    Did you catch the other guy?
    Google translate 아직입니다. 해외로 도주한 범인들은 추적을 해서 꼭 잡겠습니다.
    Not yet. we will track down criminals who have fled the country and catch them.

추적: chasing; running after,ついせき【追跡】。ついび【追尾】,poursuite, chasse,persecución,مطاردة، ملاحقة، متابعة,мөрдөлт, мөшгөлт,sự săn đuổi, sự truy nã, sự truy kích,การไล่ล่า, การติดตาม, การไล่ตาม,pengejaran, pembuntutan, pengikutan,погоня,追踪,跟踪,

2. 일이나 사람의 자취를 따라가며 찾음.

2. SỰ LẦN THEO, SỰ LẦN TÌM: Việc đi theo và tìm dấu vết của việc hay người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경로 추적.
    Route tracking.
  • Google translate 계좌 추적.
    Account tracking.
  • Google translate 발신지 추적.
    Track the origin.
  • Google translate 위치 추적.
    Location tracking.
  • Google translate 추적 장치.
    Tracking device.
  • Google translate 추적을 하다.
    Trace.
  • Google translate 그들은 실종된 가족을 찾기 위해 경찰에 발신지 추적을 요청했다.
    They asked the police to trace the call to find the missing family.
  • Google translate 정부에서는 해외에서 유행하던 전염병이 국내에 퍼지게 된 경로를 추적 중이다.
    The government is tracking the spread of infectious diseases abroad in the country.
  • Google translate 요즘 위치 추적 기능이 있는 전화기가 시중에 유통되면서 사생활 침해 논란이 일고 있다.
    These days, phones with location-tracking functions are on the market, sparking controversy over privacy violations.
  • Google translate 이 기기를 아이가 가지고 있으면 위치 추적을 해서 잃어버린 아이를 찾을 수 있대요.
    If the child has this device, he can locate the missing child.
    Google translate 그런 기기가 다 있군요.
    You have all those devices.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추적 (추적) 추적 () 추적이 (추저기) 추적도 (추적또) 추적만 (추정만)
📚 Từ phái sinh: 추적하다(追跡하다): 도망하는 사람을 따라가며 쫓다., 일이나 사람의 자취를 따라가며 찾…
📚 thể loại: Luật  

🗣️ 추적 (追跡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)