🌟 추징 (追徵)

Danh từ  

1. 부족한 것을 나중에 더 거둠.

1. SỰ TRUY THU: Sự thu thêm về sau cái còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 추징.
    Forced pursuit.
  • Google translate 세금 추징.
    Tax collection.
  • Google translate 추징 요금.
    Charging fee.
  • Google translate 추징이 되다.
    Become a collection.
  • Google translate 추징을 당하다.
    Be subjected to a collection.
  • Google translate 추징을 하다.
    To make a collection.
  • Google translate 우리 회사는 세무 조사 이후에 강제 추징을 당하여 세금을 추가로 내야 했다.
    Our company was forced to pay additional taxes after the tax investigation.
  • Google translate 최근 탈세 혐의가 있는 고소득 자영업자들을 대상으로 대대적인 세금 추징이 이루어지고 있다.
    Recently, a massive tax collection has been made for high-income self-employed people suspected of tax evasion.
  • Google translate 최 씨가 체납한 세금이 어마어마하다며?
    I heard mr. choi's overdue taxes are enormous.
    Google translate 응. 정부에서도 최 씨의 세금 추징에 어려움을 겪고 있대.
    Yeah. the government is also having trouble collecting choi's taxes.

추징: additional collection; supplementary collection,ついちょう【追徴】,imposition ultérieure, perception ultérieure,recargo, recaudación adicional,جباية إضافية، فرْص إضافي، جمْع تكميلي,нэмж хураах, нэмж төлүүлэх,sự truy thu,การเก็บเงินเพิ่ม, การเรียกเก็บเงินเพิ่ม,pengumpulan, penambahan,дополнительное собирание,追缴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추징 (추징) 추징 ()
📚 Từ phái sinh: 추징하다(追徵하다): 부족한 것을 나중에 더 거두다. 추징되다: 부족한 것이 뒤에 추가되어 징수되다., 형법상 몰수되어야 할 물건이 몰수될 수…

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110)