🌟 출옥하다 (出獄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출옥하다 (
추로카다
)
📚 Từ phái sinh: • 출옥(出獄): 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나옴.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 출옥하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110)