🌟 출옥하다 (出獄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출옥하다 (
추로카다
)
📚 Từ phái sinh: • 출옥(出獄): 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나옴.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 출옥하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11)