🌟 인해-

1. (인해, 인해서, 인했다)→ 인하다 1, 인하다 2

1.


인해-: ,


📚 Variant: 인해 인해서 인했다

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tìm đường (20)