🌟 인해-

1. (인해, 인해서, 인했다)→ 인하다 1, 인하다 2

1.



📚 Variant: 인해 인해서 인했다

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)