🌟 토박이 (土 박이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토박이 (
토바기
)
🗣️ 토박이 (土 박이) @ Ví dụ cụ thể
- 순 토박이. [순 (純)]
🌷 ㅌㅂㅇ: Initial sound 토박이
-
ㅌㅂㅇ (
턱받이
)
: 침이나 음식물이 옷에 묻지 않도록 어린아이의 턱 아래에 대어 주는 물건.
Danh từ
🌏 YẾM DÃI: Đồ dùng được đeo ở dưới cằm của đứa bé để nước bọt hay thức ăn không dính vào áo. -
ㅌㅂㅇ (
토박이
)
: 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Danh từ
🌏 DÂN GỐC, DÂN BẢN ĐỊA, DÂN THỔ ĐỊA: Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác. -
ㅌㅂㅇ (
티브이
)
: 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.
Danh từ
🌏 TI VI: Máy tiếp nhận và cho thấy âm thanh, hình ảnh được chuyển bằng sóng điện từ đài phát thanh.
• Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)