🌟 통치하다 (統治 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통치하다 (
통ː치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 통치(統治): 나라나 지역을 맡아 다스림.
🗣️ 통치하다 (統治 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지배적으로 통치하다. [지배적 (支配的)]
- 무력으로 통치하다. [무력 (武力)]
- 군주가 통치하다. [군주 (君主)]
- 온건하게 통치하다. [온건하다 (穩健하다)]
- 영지를 통치하다. [영지 (領地)]
- 원수가 통치하다. [원수 (元首)]
- 왕국을 통치하다. [왕국 (王國)]
🌷 ㅌㅊㅎㄷ: Initial sound 통치하다
-
ㅌㅊㅎㄷ (
투철하다
)
: 일의 이치에 밝고 정확하다.
☆
Tính từ
🌏 THẤU TRIỆT, THẤU ĐÁO: Sáng tỏ và chính xác về lẽ phải của sự việc. -
ㅌㅊㅎㄷ (
특출하다
)
: 특별히 뛰어나다.
Tính từ
🌏 KIỆT XUẤT, VƯỢT TRỘI: Xuất sắc một cách đặc biệt. -
ㅌㅊㅎㄷ (
탈취하다
)
: 남의 것을 강제로 빼앗아 가지다.
Động từ
🌏 ĐÁNH CẮP, ĂN CẮP: Lấy đi đồ của người khác một cách cưỡng chế. -
ㅌㅊㅎㄷ (
특채하다
)
: 어떤 사람을 특별히 뽑아서 쓰다.
Động từ
🌏 TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt. -
ㅌㅊㅎㄷ (
투척하다
)
: 물건 등을 던지다.
Động từ
🌏 QUĂNG, NÉM: Vứt đồ vật đi... -
ㅌㅊㅎㄷ (
토착하다
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살다. 또는 그곳에 들어와서 정착하다.
Động từ
🌏 ĐỊNH CƯ, GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊㅎㄷ (
통치하다
)
: 나라나 지역을 맡아 다스리다.
Động từ
🌏 THỐNG TRỊ: Đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực. -
ㅌㅊㅎㄷ (
퇴출하다
)
: 물러나거나 쫓겨나서 나가다.
Động từ
🌏 RÚT LUI: Đi ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui. -
ㅌㅊㅎㄷ (
탈출하다
)
: 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오다.
Động từ
🌏 THOÁT RA, BỎ TRỐN, ĐÀO TẨU: Thoát ra khỏi sự kìm cặp hoặc tình huống nào đó. -
ㅌㅊㅎㄷ (
퇴치하다
)
: 물리쳐서 없애 버리다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, DẸP BỎ, XÓA SỔ, CHỐNG, TIÊU DIỆT: Bài trừ nên làm cho biến mất. -
ㅌㅊㅎㄷ (
통찰하다
)
: 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 보다.
Động từ
🌏 THẤU SUỐT, NHÌN THẤU: Nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật. -
ㅌㅊㅎㄷ (
통칭하다
)
: 일반적으로 널리 무엇이라고 부르다.
Động từ
🌏 GỌI THÔNG THƯỜNG, THƯỜNG GỌI LÀ: Thông thường gọi là gì đó một cách rộng rãi.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76)