🌟 -다더군요
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄷㄱㅇ: Initial sound -다더군요
-
ㄷㄷㄱㅇ (
득달같이
)
: 잠시도 늦추지 않고 아주 빠르게.
Phó từ
🌏 NHƯ GIÓ, NHƯ CẮT, NHƯ BAY: Rất nhanh và không chậm trễ một chút nào.
• Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)