🌟 퇴행하다 (退行 하다)

Động từ  

2. 공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 가다.

2. QUAY NGƯỢC LẠI (THỜI GIAN), TRỞ LẠI (THỜI GIAN), LÙI LẠI (KHÔNG GIAN), ĐI GIẬT LÙI: Lùi lại phía sau về mặt không gian hoặc trở lại quá khứ về mặt thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거로 퇴행하다.
    Retreat to the past.
  • Google translate 뒤로 퇴행하다.
    Retreat backward.
  • Google translate 옛날로 퇴행하다.
    Retreat back to the old days.
  • Google translate 옛 시절로 퇴행하다.
    Retreat to the old days.
  • Google translate 유민이는 가끔 어린 시절로 퇴행하고 싶다는 생각을 한다.
    Yu-min sometimes feels like regressing to his childhood.
  • Google translate 앞으로 달리던 열차가 갑자기 멈추더니 뒤로 퇴행하기 시작했다.
    The train that was running ahead suddenly stopped and began to retreat back.
  • Google translate 나는 사극 드라마를 보면서 과거로 퇴행하는 듯한 느낌이 들었다.
    I felt like i was regressing to the past while watching a historical drama.

퇴행하다: regress; retrogress,たいこうする【退行する】。こうたいする【後退する】,régresser, reculer,regresar,تراجُع,ухрах, хойшлох, буцах,quay ngược lại (thời gian), trở lại (thời gian), lùi lại (không gian), đi giật lùi,ถดถอย, ถอยคืน, ถอยกลับ, ถอยหลัง,mundur,отступать; дегенерировать,后退,倒退,

1. 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다.

1. TỤT LÙI, PHÁT TRIỂN GIẬT LÙI: Quay lại trạng thái trước khi phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기관이 퇴행하다.
    The organ regresses.
  • Google translate 기술이 퇴행하다.
    Technology regresses.
  • Google translate 문화가 퇴행하다.
    Culture regresses.
  • Google translate 예술이 퇴행하다.
    Art regresses.
  • Google translate 의식이 퇴행하다.
    The consciousness regresses.
  • Google translate 나는 퇴행해 버린 뼈를 다시 재생시키는 치료를 받고 있다.
    I'm being treated to regenerate the degenerated bones.
  • Google translate 김 교수는 선거 문화가 진보는커녕 오히려 퇴행하고 있다고 비판하였다.
    Kim criticized the election culture for regressing, let alone advancing.
Từ đồng nghĩa 퇴화하다(退化하다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다., 생물체의 기관이나 조직의 형태…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴행하다 (퇴ː행하다) 퇴행하다 (퉤ː행하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴행(退行): 공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 감., 발전하기 이전의 상태로…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Lịch sử (92) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)