🌟 제작진 (製作陣)

Danh từ  

1. 연기자를 빼고 연극, 영화, 방송을 만드는 데 관계되는 모든 사람.

1. ĐỘI NGŨ SẢN XUẤT: Tất cả những người liên quan đến kịch, phim hay truyền hình, trừ diễn viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연극 제작진.
    Theater crew.
  • Google translate 영화 제작진.
    Film crew.
  • Google translate 프로그램 제작진.
    Program crews.
  • Google translate 제작진의 의도.
    The intentions of the crew.
  • Google translate 제작진을 교체하다.
    To replace the production crew.
  • Google translate 제작진은 늘 보다 더 재미있고 극적인 방송을 만들기 위해 고민한다.
    The production team is always struggling to make more interesting and dramatic broadcasts.
  • Google translate 드라마 제작진은 카메라와 방송 기자재를 챙기는 등 촬영 준비에 정신이 없었다.
    The drama crew was busy preparing for the filming, including taking care of cameras and broadcasting equipment.
  • Google translate 제작진은 많은 고생을 감수하면서 밀림의 환경에 대한 다큐멘터리를 찍었다.
    The production team filmed a documentary about the jungle environment at the expense of many hardships.
  • Google translate 이 드라마의 성공 요인은 무엇이라고 생각하십니까?
    What do you think is the success factor of this drama?
    Google translate 음, 제 생각에는 연기자와 제작진의 호흡이 잘 맞았기 때문이라고 봐요.
    Well, i think it's because the actors and the crew worked together.

제작진: crew,スタッフ,équipe de production,staff de producción,فرقة الإنتاج,арын алба,đội ngũ sản xuất,ผู้ผลิต, ผู้สร้าง, ทีมงาน,tim produksi,член съёмочной группы; член постановочной группы,制片组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제작진 (제ː작찐)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43)