🌟

Danh từ  

1. 채소나 과일 등을 가늘고 길게 써는 일. 또는 그 채소나 과일.

1. SỰ THÁI SỢI, RAU QUẢ THÁI SỢI: Việc thái những cái như hoa quả hay rau củ một cách dài và mỏng. Hoặc hoa quả hay rau củ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 썰다.
    Slice the shreds.
  • Google translate 를 치다.
    Slice.
  • Google translate 애호박은 얇게 를 썰어 두어야 한다.
    Zucchini should be sliced thinly.
  • Google translate 야채는 가늘게 를 쳐서 볶으면 맛있다.
    Vegetables are delicious when they are stir-fried thinly.
  • Google translate 감자전을 만들려면 제일 먼저 준비해야 할 게 무엇인가요?
    What is the first thing you need to prepare to make potato pancakes?
    Google translate 감자를 를 썰어서 준비해 두세요.
    Slice the potatoes and prepare them.

채: julienne; allumette,せんぎり【千切り】,hachage, hachement,en juliana,شَريحة,савх хэлбэртэй хэрчих,sự thái sợi, rau quả thái sợi,การหั่นฝอย, ผักผลไม้หั่นฝอย,chae,соломка из овощей или фруктов,丝儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (채ː)

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Luật (42)