🌟 해동 (解凍)

Danh từ  

1. 얼었던 것이 녹아서 풀림. 또는 그렇게 하게 함.

1. SỰ RÃ ĐÔNG: Cái đã đông đá tan ra. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급속 해동.
    Rapid thawing.
  • Google translate 냉전의 해동.
    The thawing of the cold war.
  • Google translate 해동 모드.
    Defrosting mode.
  • Google translate 해동 상태.
    Defrosting state.
  • Google translate 해동이 필요하다.
    We need defrosting.
  • Google translate 해동을 시키다.
    Defrost.
  • Google translate 봄이 되자 해동이 이루어지고 나무에는 새싹이 돋아나기 시작했다.
    In spring the thaw began and sprouts began to sprout in the trees.
  • Google translate 겨울잠을 자던 개구리들은 해동이 되자 일제히 땅밖으로 튀어나왔다.
    Hibernating frogs leaped out of the ground in unison when thawed.
  • Google translate 만두를 냉동실에 넣어 뒀더니 꽁꽁 얼었네.
    I put the dumplings in the freezer and they're frozen solid.
    Google translate 해동을 해서 먹어야겠어요.
    I'm gonna defrost it.

해동: unfreezing; defrosting; thaw,かいとう【解凍】,dégel, décongélation, fonte,descongelamiento, descongelación, deshielo,ذوبان الثلج,гэсэх,sự rã đông,การละลาย(น้ำแข็ง),pencairan, pelelehan,разморозка,解冻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해동 (해ː동)
📚 Từ phái sinh: 해동되다(解凍되다): 얼었던 것이 녹아서 풀리게 되다. 해동하다(解凍하다): 얼었던 것이 녹아서 풀리다. 또는 그렇게 하게 하다.

🗣️ 해동 (解凍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92)