🌟 해동 (解凍)

Danh từ  

1. 얼었던 것이 녹아서 풀림. 또는 그렇게 하게 함.

1. SỰ RÃ ĐÔNG: Cái đã đông đá tan ra. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급속 해동.
    Rapid thawing.
  • 냉전의 해동.
    The thawing of the cold war.
  • 해동 모드.
    Defrosting mode.
  • 해동 상태.
    Defrosting state.
  • 해동이 필요하다.
    We need defrosting.
  • 해동을 시키다.
    Defrost.
  • 봄이 되자 해동이 이루어지고 나무에는 새싹이 돋아나기 시작했다.
    In spring the thaw began and sprouts began to sprout in the trees.
  • 겨울잠을 자던 개구리들은 해동이 되자 일제히 땅밖으로 튀어나왔다.
    Hibernating frogs leaped out of the ground in unison when thawed.
  • 만두를 냉동실에 넣어 뒀더니 꽁꽁 얼었네.
    I put the dumplings in the freezer and they're frozen solid.
    해동을 해서 먹어야겠어요.
    I'm gonna defrost it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해동 (해ː동)
📚 Từ phái sinh: 해동되다(解凍되다): 얼었던 것이 녹아서 풀리게 되다. 해동하다(解凍하다): 얼었던 것이 녹아서 풀리다. 또는 그렇게 하게 하다.

🗣️ 해동 (解凍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88)