🌟 병행시키다 (竝行 시키다)

Động từ  

1. 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행되게 하다.

1. THỰC HIỆN SONG SONG, THỰC HIỆN SONG HÀNH, LÀM ĐỒNG THỜI: Làm cho hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 가지를 병행시키다.
    Put two things together.
  • Google translate 작업을 병행시키다.
    To parallel the work.
  • Google translate 공부와 일을 병행시키다.
    To combine study with work.
  • Google translate 한꺼번에 병행시키다.
    To parallelize at once.
  • Google translate 의사는 환자에게 약물 치료와 운동 요법을 병행시켰다.
    The doctor gave the patient both medication and exercise therapy.
  • Google translate 정부는 경제 개발과 환경 보존을 병행시키기 위해 노력하고 있다.
    The government is working to combine economic development with environmental preservation.
  • Google translate 신상품 개발은 잘되어 가고 있습니까?
    How's the development going?
    Google translate 네, 사원들에게 연구와 조사를 병행시키고 있습니다.
    Yeah, we're putting our employees in parallel with research.

병행시키다: cause to do two things simultaneously,へいこうさせる【並行させる・併行させる】。りょうりつさせる【両立させる】,conduire en même temps, faire marcher de front, mener deux affaires de front,desarrollar paralelamente,يعمل مع,зэрэгцүүлж хийх,thực hiện song song, thực hiện song hành, làm đồng thời,ทำพร้อมกัน, ทำควบคู่กันไป, ทำให้ควบคู่กันไป,menjalankan, menyerentakkan, menyatukan, menyerempakkan, menggabungkan,Делать параллельно; вести одновременно,使并行,使同时做,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병행시키다 (병ː행시키다)
📚 Từ phái sinh: 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.

💕Start 병행시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20)