🌟 병행시키다 (竝行 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병행시키다 (
병ː행시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.
🌷 ㅂㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 병행시키다
-
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
발효시키다
)
: 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM PHÁT HUY HIỆU LỰC, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC: Làm cho hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
변화시키다
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI: Làm khác đi hình dạng, trạng thái hay tính chất... của cái gì đó. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
발효시키다
)
: 효모나 미생물로 유기물을 분해하고 변화시키다.
Động từ
🌏 LÀM LÊN MEN, CHO LÊN MEN: Làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ bằng men hoặc vi sinh vật. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
부활시키다
)
: 죽었던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho cái đã chết được sống lại. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
부흥시키다
)
: 기세가 약해졌던 것을 다시 활발하게 일어나게 하다.
Động từ
🌏 CHẤN HƯNG, LÀM CHO HƯNG THỊNH TRỞ LẠI, LÀM CHO KHÔI PHỤC LẠI, LÀM CHO CHẤN HƯNG LẠI: Làm cho cái mà khí thế đã yếu đi lại trỗi dậy một cách hoạt bát. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
병행시키다
)
: 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행되게 하다.
Động từ
🌏 THỰC HIỆN SONG SONG, THỰC HIỆN SONG HÀNH, LÀM ĐỒNG THỜI: Làm cho hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)