🌟 설랑

Trợ từ  

1. 특별히 앞의 말을 강조하는 뜻을 나타내는 조사.

1. Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nhấn mạnh từ ngữ phía trước một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거기설랑 뭘 하고 있는 거요?
    What are you doing there?
  • Google translate 이렇게 좁은 곳에설랑 어떻게 산단 말이오.
    How can you live in such a small place?
  • Google translate 친구가 밥만 먹고설랑 인사도 없이 가 버렸다.
    A friend of mine just ate and left without saying hello.
  • Google translate 명절에 시골집에서 하루 자고설랑 바로 올라올 계획이다.
    I'm planning to come up from my country house for a day during the holidays.
Từ tham khảo 설랑은: 특별히 앞의 말을 강조하는 뜻을 나타내는 조사.

설랑: seollang,,,,,,,...น่ะ, ...อย่างนี้, ...อย่างงี้,,только; лишь; только лишь,(无对应词汇),

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52)