🌟 환기 (喚起)

Danh từ  

1. 주의나 여론, 생각 등을 불러일으킴.

1. SỰ THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Sự gây chú ý hoặc tạo dư luận hoặc làm cho suy nghĩ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정서 환기.
    Emotional ventilation.
  • Google translate 분위기의 환기.
    Ventilation of atmosphere.
  • Google translate 의식의 환기.
    Ventilation of consciousness.
  • Google translate 주의의 환기.
    Ventilation of attention.
  • Google translate 환기가 되다.
    Ventilate.
  • Google translate 환기를 하다.
    Ventilate.
  • Google translate 모두들 지치고 짜증이 나서 분위기의 환기가 필요했다.
    Everyone was tired and irritated and needed air ventilation.
  • Google translate 여론의 환기를 위해 후보자는 성실하고 청렴한 이미지를 보여 주었다.
    For the ventilation of public opinion, the candidate presented an image of sincerity and integrity.
  • Google translate 아이가 요즘 너무 우울해하는 것 같아요.
    I think she's been feeling too depressed lately.
    Google translate 환기를 할 겸 벽지를 산뜻한 색으로 바꿔 볼까?
    Shall we change the wallpaper to a fresh color for ventilation?

환기: arousal; awakening; stirring up,かんき【喚起】,éveil,despertamiento,تنبيه,анхаарал татах,sự thay đổi không khí,การกระตุ้น, การปลุกระดม,penarikan opini,поднятие; пробуждение; привлечение,唤起,引致,唤醒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환기 (환ː기)
📚 Từ phái sinh: 환기되다(喚起되다): 주의나 여론, 생각 등이 일어나게 되다. 환기하다(喚起하다): 주의나 여론, 생각 등을 불러일으키다.


🗣️ 환기 (喚起) @ Giải nghĩa

🗣️ 환기 (喚起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17)