🌟 환기 (喚起)

Danh từ  

1. 주의나 여론, 생각 등을 불러일으킴.

1. SỰ THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Sự gây chú ý hoặc tạo dư luận hoặc làm cho suy nghĩ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정서 환기.
    Emotional ventilation.
  • 분위기의 환기.
    Ventilation of atmosphere.
  • 의식의 환기.
    Ventilation of consciousness.
  • 주의의 환기.
    Ventilation of attention.
  • 환기가 되다.
    Ventilate.
  • 환기를 하다.
    Ventilate.
  • 모두들 지치고 짜증이 나서 분위기의 환기가 필요했다.
    Everyone was tired and irritated and needed air ventilation.
  • 여론의 환기를 위해 후보자는 성실하고 청렴한 이미지를 보여 주었다.
    For the ventilation of public opinion, the candidate presented an image of sincerity and integrity.
  • 아이가 요즘 너무 우울해하는 것 같아요.
    I think she's been feeling too depressed lately.
    환기를 할 겸 벽지를 산뜻한 색으로 바꿔 볼까?
    Shall we change the wallpaper to a fresh color for ventilation?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환기 (환ː기)
📚 Từ phái sinh: 환기되다(喚起되다): 주의나 여론, 생각 등이 일어나게 되다. 환기하다(喚起하다): 주의나 여론, 생각 등을 불러일으키다.


🗣️ 환기 (喚起) @ Giải nghĩa

🗣️ 환기 (喚起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28)