🌟 확대되다 (廓大 되다)

Động từ  

1. 넓혀져서 커지다.

1. ĐƯỢC KHUẾCH ĐẠI, ĐƯỢC PHÓNG TO: Được mở rộng nên trở nên to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농지가 확대되다.
    Farmland expands.
  • Google translate 면적이 확대되다.
    The area is enlarged.
  • Google translate 범위가 확대되다.
    The scope expands.
  • Google translate 영역이 확대되다.
    Zoom in.
  • Google translate 영토가 확대되다.
    Territory expands.
  • Google translate 간척 사업을 하면 사용 가능한 토지 면적이 크게 확대될 것이다.
    The land area available for use will be greatly expanded if land reclamation projects are carried out.
  • Google translate 현대에는 과거에 비해 여성들이 진출할 수 있는 사회적 영역이 확대되었다.
    In modern times, the social sphere in which women can enter has expanded compared to the past.
  • Google translate 이 도로는 다니는 차량에 비해 차선이 너무 적은 것 같아.
    I think this road has too few lanes compared to the cars we drive.
    Google translate 맞아. 차선이 확대되면 차가 덜 막힐 텐데 말이야.
    That's right. if the lanes are enlarged, the traffic will be less congested.

확대되다: be expanded; be extended; be enlarged,かくだいされる【拡大される】,augmenter, être augmenté, être agrandi, être amplifié, être grossi, être étendu,ampliarse, expandirse, aumentar,يتوسّع,ихсэх, томрох, өргөжих,được khuếch đại, được phóng to,ถูกขยาย, ถูกเพิ่ม,diluaskan, dibesarkan,увеличиваться,扩大,拓宽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확대되다 (확때되다) 확대되다 (확때뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확대(廓大): 넓혀서 크게 함.

🗣️ 확대되다 (廓大 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Chính trị (149) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78)