🌟 처-

Phụ tố  

1. ‘마구’, ‘많이’의 뜻을 더하는 접두사.

1. BỪA: Tiền tố thêm nghĩa "dữ dội", "nhiều".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처넣다
    Throw it in.
  • Google translate 처담다
    Deal with.
  • Google translate 처먹다
    Eat like a pig.
  • Google translate 처박다
    Get stuck.
  • Google translate 처대다
    To deal with.
  • Google translate 처바르다
    Chubbada.

처-: cheo-,ぶち,,,,,bừa,...ตามใจ, ...มาก,,беспорядочно; без разбора,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)