🌟 개시 (開始)

  Danh từ  

1. 행동이나 일 등을 처음 시작함.

1. SỰ KHAI MẠC, SỰ KHAI TRƯƠNG: Việc bắt đầu công việc hay hành động lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격 개시.
    Launch an attack.
  • Google translate 사격 개시.
    Start firing.
  • Google translate 출동 개시.
    Committed to action.
  • Google translate 행동 개시.
    Initiate action.
  • Google translate 개시가 되다.
    Be launched.
  • Google translate 개시를 하다.
    Start.
  • Google translate 사격 개시 명령이 떨어지자 병사들이 일제히 총을 쏘았다.
    The soldiers fired in unison when the order to open fire was issued.
  • Google translate 오늘 우리 식당은 영업 개시 이후 최고의 매출을 기록했다.
    Today our restaurant has recorded its best sales since its opening.
Từ trái nghĩa 종료(終了): 어떤 행동이나 일이 끝남. 또는 행동이나 일을 끝마침.

개시: beginning; start; opening,かいし【開始】。スタート。ちゃくしゅ【着手】,début, commencement, ouverture,comienzo, inicio, apertura,بدء ، ابتداء ، افتتاح,эхлэл, нээлт, эхлэх, нээх,sự khai mạc, sự khai trương,การเริ่ม, การเริ่มต้น, การเริ่มลงมือทำ, การเริ่มลงมือ, การเริ่มงาน,pembukaan, permulaan,начало; открытие; запуск,开始,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개시 (개시)
📚 Từ phái sinh: 개시되다(開始되다): 행동이나 일 등이 처음 시작되다. 개시하다(開始하다): 행동이나 일 등을 처음 시작하다.

🗣️ 개시 (開始) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Luật (42) Xem phim (105) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15)