🌟 개시 (開始)

  Danh từ  

1. 행동이나 일 등을 처음 시작함.

1. SỰ KHAI MẠC, SỰ KHAI TRƯƠNG: Việc bắt đầu công việc hay hành động lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공격 개시.
    Launch an attack.
  • 사격 개시.
    Start firing.
  • 출동 개시.
    Committed to action.
  • 행동 개시.
    Initiate action.
  • 개시가 되다.
    Be launched.
  • 개시를 하다.
    Start.
  • 사격 개시 명령이 떨어지자 병사들이 일제히 총을 쏘았다.
    The soldiers fired in unison when the order to open fire was issued.
  • 오늘 우리 식당은 영업 개시 이후 최고의 매출을 기록했다.
    Today our restaurant has recorded its best sales since its opening.
Từ trái nghĩa 종료(終了): 어떤 행동이나 일이 끝남. 또는 행동이나 일을 끝마침.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개시 (개시)
📚 Từ phái sinh: 개시되다(開始되다): 행동이나 일 등이 처음 시작되다. 개시하다(開始하다): 행동이나 일 등을 처음 시작하다.

🗣️ 개시 (開始) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Tôn giáo (43)