🌟 대- (大)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘큰, 위대한, 훌륭한, 범위가 넓은’의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐẠI ~, ~ LỚN: Tiền tố thêm nghĩa " to lớn, vĩ đại, xuất sắc, phạm vi rộng".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대가족
    Large family.
  • Google translate 대강당
    Grand auditorium.
  • Google translate 대공원
    Grand park.
  • Google translate 대사전
    The great battle.
  • Google translate 대선배
    Seniors.
  • Google translate 대성공
    A great success.
Từ trái nghĩa 소-(小): '작은'의 뜻을 더하는 접두사.

대-: dae-,だい【大】,,,كبير ، عظيم,,đại ~, ~ lớn,...ใหญ่, ที่ยิ่งใหญ่,besar,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Khí hậu (53) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59)