🌟 도립 (道立)

  Danh từ  

1. 공공의 이익을 위하여 도의 예산으로 설립하고 관리함.

1. TỈNH LẬP, (THUỘC) TỈNH: Thiết lập và quản lí bởi ngân sách tỉnh, vì lợi ích chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도립 공원.
    Provincial park.
  • Google translate 도립 도서관.
    Provincial library.
  • Google translate 도립 미술관.
    Provincial museum of art.
  • Google translate 도립 박물관.
    Provincial museum.
  • Google translate 도립 합창단.
    The provincial choir.
  • Google translate 우리 학교는 도에서 운영하는 도립 대학교이다.
    Our school is a provincial university run by the province.
  • Google translate 그 산은 작년까지 도립 공원이었으나 올해 국립 공원으로 지정되었다.
    The mountain was a provincial park until last year, but it was designated as a national park this year.
Từ tham khảo 공립(公立): 지방 자치 단체가 설립하여 운영함. 또는 그런 시설.
Từ tham khảo 국립(國立): 공공의 이익을 위하여 국가의 예산으로 설립하고 관리함.
Từ tham khảo 사립(私立): 개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.
Từ tham khảo 시립(市立): 공공의 이익을 위하여 시의 예산으로 설립하고 관리함.

도립: being provincial,どうりつ【道立】,(gestion, fonctionnement) (n.) provincial, (n.) régional,(establecimiento) provincial,إدارة أو مؤسسة بميزانية من المدينة أو المحافظة,аймгийн,tỉnh lập, (thuộc) tỉnh,แห่งจังหวัด, ของจังหวัด, ประจำจังหวัด,diurus provinsi,общественный, провинциальный,道立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도립 (도ː립) 도립이 (도ː리비) 도립도 (도ː립또) 도립만 (도ː림만)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   So sánh văn hóa  

🗣️ 도립 (道立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15)