🌾 End: 가
☆ CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 33 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 285 ALL : 357
•
농가
(農家)
:
농사에 종사하는 사람의 가정.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông.
•
대학가
(大學街)
:
대학 주변의 거리.
☆
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG QUANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Các con đường xung quanh các trường đại học.
•
가
:
어떤 장소나 물건의 둘레나 끝부분.
☆
Danh từ
🌏 VIỀN, MÉP, BỜ: Phần cuối cùng hoặc chu vi của đồ vật hay địa điểm nào đó.
•
-가
(街)
:
‘거리’ 또는 ‘지역’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 PHỐ, ĐƯỜNG, KHU VỰC: Hậu tố thêm nghĩa 'đường, phố' hoặc 'khu vực'.
•
-가
(價)
:
‘값’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 GIÁ: Hậu tố thêm nghĩa 'giá cả'.
•
고가
(高價)
:
비싼 가격.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ CAO: Giá cả đắt đỏ.
•
원가
(原價)
:
상품을 만들어서 팔기까지의 과정에 들어간 모든 비용을 합한 가격.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ THÀNH, GIÁ SẢN XUẤT: Giá tính bằng tổng tất cả các chi phí từ khi làm ra sản phẩm đến lúc bán được sản phẩm.
•
유가
(油價)
:
석유의 가격.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ DẦU: Giá của dầu mỏ.
•
처가
(妻家)
:
아내의 친정집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ VỢ: Nhà bố mẹ đẻ của vợ.
•
법률가
(法律家)
:
법을 연구하여 해석하고 사회에 적용하는 일을 전문적으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 LUẬT SƯ, LUẬT GIA: Người chuyên làm việc nghiên cứu, giải thích và ứng dụng luật vào xã hội.
•
부가
(附加)
:
주된 것에 덧붙이거나 이미 있는 것에 더함.
☆
Danh từ
🌏 CÁI PHỤ THÊM, SỰ KÈM THÊM, SỰ GIA TĂNG THÊM: Việc thêm vào cái đã có hoặc gắn kèm thêm vào cái chính.
•
양가
(兩家)
:
양쪽의 집.
☆
Danh từ
🌏 HAI NHÀ NỘI NGOẠI: Gia đình hai bên nội ngoại
•
사면초가
(四面楚歌)
:
아무에게도 도움을 받지 못하는 어려운 상황이나 형편.
☆
Danh từ
🌏 TỨ CỐ VÔ THÂN: Hoàn cảnh hay tình trạng khó khăn, không nhận được sự giúp đỡ của bất cứ ai.
•
사상가
(思想家)
:
사회나 정치 등에 대해 일정한 견해를 가지고 그것을 주장하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ TƯỞNG: Người có quan điểm nhất định về xã hội hay chính trị v.v... và giữ quan điểm về điều đó.
•
주가
(株價)
:
주식 시장의 시세에 따라 결정되는 주식의 가격.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ CỔ PHIẾU: Giá cả của cổ phiếu được quyết định theo thời thế của thị trường chứng khoán.
•
주택가
(住宅街)
:
집이 많이 모여 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 KHU NHÀ Ở: Nơi tập trung nhiều nhà cửa.
•
자장가
(자장 歌)
:
어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ.
•
건축가
(建築家)
:
전문적인 지식과 기술을 가지고 건축에 관련된 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 KIẾN TRÚC SƯ: Người có kỹ thuật, kiến thức chuyên môn và làm việc liên quan đến kiến trúc.
•
미술가
(美術家)
:
그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
•
영양가
(營養價)
:
식품이 가진 영양의 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
•
찬송가
(讚頌歌)
:
기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜를 드러내고 기리는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI THÁNH CA: Bài hát thể hiện và tôn vinh tình yêu và ân huệ của Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.
•
저가
(低價)
:
싼 가격.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ THẤP: Giá rẻ.
•
과소평가
(過小評價)
:
실제 능력이나 가치보다 지나치게 작거나 낮게 평가함. 또는 그런 평가.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ QUÁ THẤP, SỰ COI THƯỜNG: Sự đánh giá quá thấp hay nhỏ hơn giá trị hay năng lực thực tế. Hoặc đánh giá như vậy.
•
과대평가
(過大評價)
:
실제 능력이나 가치보다 지나치게 크거나 높게 평가함. 또는 그런 평가.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ QUÁ CAO: Việc đánh giá cao và lớn quá mức năng lực hay giá trị thực tế. Hoặc sự đánh giá như vậy.
•
첨가
(添加)
:
이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보탬.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÊM VÀO: Sự bổ sung hoặc góp thêm cái mới vào thứ đã sẵn có.
•
냇가
:
냇물 가장자리의 땅.
☆
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối.
•
단가
(單價)
:
물건 한 단위의 가격.
☆
Danh từ
🌏 ĐƠN GIÁ: Giá một đơn vị hàng hóa.
•
십자가
(十字架)
:
예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình.
•
유행가
(流行歌)
:
어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
•
발명가
(發明家)
:
지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 내는 것을 전문적으로 또는 직업적으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ PHÁT MINH: Người làm công việc chuyên môn suy nghĩ và làm ra sản phẩm hay kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có.
•
자가
(自家)
:
자기 소유의 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ RIÊNG: Nhà thuộc sở hữu của mình.
•
자수성가
(自手成家)
:
물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế.
•
정치가
(政治家)
:
정치를 맡아서 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người đảm trách và làm chính trị.
•
입가
:
입의 가장자리.
☆
Danh từ
🌏 MÉP: Vùng gần khoé miệng.
• Gọi món (132) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101)