🌾 End: 격
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 47 ALL : 68
•
가격
(價格)
:
물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền.
•
성격
(性格)
:
개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có.
•
충격
(衝擊)
:
물체에 급격히 가하여지는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể.
•
엄격
(嚴格)
:
말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Việc những cái như lời nói, thái độ, qui tắc rất nghiêm và thấu đáo.
•
간격
(間隔)
:
거리나 시간이 벌어진 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÃN CÁCH: Mức độ cách biệt khoảng cách hay thời gian.
•
공격
(攻擊)
:
전쟁에서 적을 침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH, SỰ TẤN CÔNG: Sự tấn công quân địch trong chiến tranh.
•
인격
(人格)
:
말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH: Phẩm cách tổng thể của một người thể hiện ở lời nói hay hành động.
•
합격
(合格)
:
시험, 검사, 심사 등을 통과함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỖ, SỰ ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Sự thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...
•
자격
(資格)
:
일정한 신분이나 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ CÁCH: Thân phận hay địa vị nhất định.
•
목격
(目擊)
:
어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỤC KÍCH, SỰ CHỨNG KIẾN: Việc nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.
•
폭격
(爆擊)
:
비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH, SỰ NÉM BOM: Việc thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.
•
원격
(遠隔)
:
멀리 떨어져 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ XA, XA, KHOẢNG CÁCH XA: Sự cách xa.
•
사격
(射擊)
:
총을 쏨.
☆
Danh từ
🌏 BẮN SÚNG: Sự bắn súng.
•
체격
(體格)
:
근육과 뼈 등으로 나타나는 몸 전체의 겉모습.
☆
Danh từ
🌏 TẠNG NGƯỜI, VÓC NGƯỜI: Vẻ bên ngoài của toàn thân thể hiện qua cơ bắp, xương v.v...
•
타격
(打擊)
:
때려 침.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH, CÚ ĐÁNH ĐÒN, CÚ ĐẤM: Việc đánh.
•
추격
(追擊)
:
앞선 쪽을 잡거나 넘어서려고 공격적으로 뒤쫓아 감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUY KÍCH: Việc đuổi theo mang tính tấn công nhằm vượt qua hoặc bắt lấy đối tượng phía trước.
•
격
(格)
:
앞에 언급한 것과 같은 것임을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, CÁCH: Cách nói thể hiện cái giống với cái đã nói ở phía trước.
•
감격
(感激)
:
마음에 깊이 느끼어 매우 감동함. 또는 그 감동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM KÍCH: Việc rất cảm động do cảm nhận sâu sắc trong lòng. Hoặc sự cảm động đó.
•
파격
(破格)
:
일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ CÁCH: Việc phá vỡ cách thức nhất định. Hoặc cách thức ấy.
•
격
(格)
:
주위 환경이나 사회에 어울리는 수준이나 품위.
☆
Danh từ
🌏 HẠNG, ĐẲNG CẤP, GIAI CẤP, TẦNG LỚP: Tiêu chuẩn hay phẩm chất phù hợp với xã hội hay môi trường xung quanh.
•
품격
(品格)
:
사람의 타고난 성품.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH: Tính chất vốn có của con người.
•
제격
(제 格)
:
상황이나 신분에 알맞은 격식.
Danh từ
🌏 SỰ XỨNG HỢP, SỰ THÍCH HỢP: Cách thức phù hợp với tình huống hay thân phận.
•
실격
(失格)
:
기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃음.
Danh từ
🌏 SỰ TRUẤT TƯ CÁCH, SỰ LOẠI RA KHỎI CUỘC THI: Sự không phù hợp với tiêu chuẩn hoặc vi phạm quy tắc nên bị mất tư cách.
•
맹공격
(猛攻擊)
:
매우 사납고 거칠게 나아가 적을 침.
Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG TÀN BẠO, SỰ TẤN CÔNG HUNG ÁC, SỰ TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Sự tấn công vào quân địch một cách dữ dội và tàn bạo.
•
맹추격
(猛追擊)
:
공격하기 위해 몹시 사나운 기세로 쫓아감.
Danh từ
🌏 SỰ RƯỢT ĐUỔI: Việc đuổi theo tấn công một cách hung dữ.
•
율격
(律格)
:
시에서, 말의 음절 수나 소리의 높낮이와 장단을 형식에 맞추어 늘어놓는 일정한 방식.
Danh từ
🌏 LUẬT THƠ: Phương thức nhất định quy định số âm tiết của lời nói và độ cao thấp, dài ngắn của âm sao cho phù hợp với hình thức trong thơ.
•
총공격
(總攻擊)
:
군대의 모든 군사와 장비를 모아 한꺼번에 공격함.
Danh từ
🌏 (SỰ) TỔNG TẤN CÔNG: Sự tổng hợp tất cả trang bị và quân sự quân đội và tấn công trong một lần.
•
배격
(排擊)
:
어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등을 받아들이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BÀI XÍCH, SỰ BÁC BỎ: Sự không tiếp nhận tư tưởng, ý kiến, thái độ hay sự vật nào đó v.v...
•
포격
(砲擊)
:
대포를 쏨.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH: Việc bắn đại pháo.
•
부적격
(不適格)
:
어떤 것에 자격이 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP QUY CÁCH, SỰ KHÔNG ĐỦ TƯ CÁCH: Việc tư cách không phù hợp với cái nào đó.
•
호격
(呼格)
:
문장에서 체언이 독립적으로 쓰여 부르는 말의 역할을 하게 하는 격.
Danh từ
🌏 HÔ CÁCH: Cách làm cho thể từ được dùng độc lập trong câu và đóng vai trò của lời gọi.
•
보격
(補格)
:
문장 안에서 체언이 서술어의 보어임을 표시하는 격.
Danh từ
🌏 BỔ CÁCH: Cách biểu thị thể từ là bổ ngữ của vị ngữ trong câu.
•
서술격
(敍述格)
:
문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격.
Danh từ
🌏 VỊ CÁCH: Cách tạo thành vị ngữ trong câu bằng cách gắn vào sau từ ngữ có vai trò thể từ hay vị từ.
•
선제공격
(先制攻擊)
:
경기나 싸움 등에서 상대편을 누르기 위하여 먼저 쳐서 공격하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH ÁP ĐẢO, SỰ CÔNG KÍCH CHẾ NGỰ: Việc tấn công trước để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.
•
불합격
(不合格)
:
시험 등에 떨어짐.
Danh từ
🌏 SỰ THI KHÔNG ĐỖ, SỰ THI KHÔNG ĐẬU: Sự thi trượt.
•
부사격
(副詞格)
:
문장 안에서, 체언이 서술어를 꾸며 주는 구실을 함을 나타내는 격.
Danh từ
🌏 TRẠNG CÁCH: Cách thể hiện việc thể từ đóng vai trò bổ nghĩa cho vị ngữ trong câu.
•
주격
(主格)
:
문장에서 서술어에 대한 주어를 표시하는 격.
Danh từ
🌏 CHỦ CÁCH: Cách biểu thị chủ ngữ đối với vị ngữ trong câu.
•
가격
(加擊)
:
손이나 주먹, 몽둥이 등으로 치거나 때림.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH ĐẬP, SỰ RA ĐÒN: Việc đánh hay đập bằng tay, nắm đấm hay gậy.
•
일격
(一擊)
:
한 번 공격함. 또는 그런 공격.
Danh từ
🌏 MỘT ĐÒN, MỘT CÚ ĐÁNH: Sự công kích trong một lần. Hoặc lần công kích như vậy.
•
공장도 가격
(工場渡價格)
:
공장에서 물품을 생산할 때 들어간 생산비로만 이루어진 가격.
None
🌏 GIÁ XUẤT XƯỞNG, GIÁ VỐN: Giá chỉ cấu thành bởi chi phí sản xuất khi sản xuất sản phẩm tại nhà máy.
•
과격
(過激)
:
지나칠 정도로 세차고 사나움.
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ KHÍCH: Sự mạnh mẽ, kịch liệt với mức độ quá mức.
•
진격
(進擊)
:
적을 공격하기 위해 앞으로 나아감.
Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG, SỰ TIẾN CÔNG: Sự tiến về phía trước để công kích quân địch.
•
소유격
(所有格)
:
문장 안에서 앞에 오는 체언이 뒤에 오는 체언을 꾸며 주는 구실을 함을 나타내는 격.
Danh từ
🌏 SỞ HỮU CÁCH: Cách thể hiện thể từ đứng trước trong câu bổ nghĩa cho thể từ đứng sau.
•
돌격
(突擊)
:
적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT KÍCH, SỰ XUẤT KÍCH: Sự xông lên một cách mạnh mẽ về phía kẻ thù và tấn công kẻ thù.
•
결격
(缺格)
:
어떤 일을 하는 데 필요한 자격이 없거나 모자람.
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU TƯ CÁCH: Sự không có hoặc thiếu tư cách cần thiết để làm việc gì đó.
•
티격태격
:
서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리는 모양.
Phó từ
🌏 LỜI QUA TIẾNG LẠI: Hình ảnh không vừa ý nhau nên phân tranh đúng sai.
•
국격
(國格)
:
나라의 품격.
Danh từ
🌏 TƯ CÁCH QUỐC GIA, VỊ THẾ QUỐC GIA: Phẩm cách của đất nước
•
반격
(反擊)
:
상대의 공격을 맞받아 다시 공격함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CÔNG, SỰ ĐÁNH TRẢ ĐŨA LẠI: Việc tấn công trở lại sau khi bị đối phương tấn công.
•
승격
(昇格)
:
자격이나 지위 등이 오름. 또는 자격이나 지위 등을 올림.
Danh từ
🌏 SỰ THĂNG CẤP, SỰ THĂNG CHỨC: Việc tư cách hay chức vụ lên cao. Hoặc sự nâng cao tư cách hay chức vụ.
•
유격
(遊擊)
:
몰래 기회를 보아 적을 기습적으로 공격하는 일.
Danh từ
🌏 DU KÍCH: Việc lén chờ đợi thời cơ và tấn công quân địch một cách bất ngờ.
•
소비자 가격
(消費者價格)
:
소비자가 어떤 물건을 살 때의 가격.
None
🌏 GIÁ TIÊU DÙNG: Giá khi người tiêu dùng mua món hàng nào đó.
•
정격
(正格)
:
바른 격식이나 규격. 또는 격식이나 규격에 맞음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG, SỰ ĐÚNG QUY CÁCH: Quy cách hay cách thức đúng. Hoặc sự đúng với quy cách hay cách thức.
•
총격
(銃擊)
:
총을 쏘아 공격함.
Danh từ
🌏 VIỆC NỔ SÚNG, SỰ XẢ SÚNG: Việc bắn súng tấn công.
•
출격
(出擊)
:
적을 공격하러 나감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KÍCH: Việc đi ra tấn công quân địch.
•
신격
(神格)
:
신으로서의 자격. 또는 신의 격식.
Danh từ
🌏 TÍNH THẦN THÁNH, THẦN TÍNH: Tư cách của thần thánh. Hoặc cách thức của thần thánh.
•
골격
(骨格/骨骼)
:
동물이나 사물의 몸을 이루는 뼈대.
Danh từ
🌏 BỘ XƯƠNG, XƯƠNG CỐT: Khung xương tạo nên thân của động vật hay sự vật.
•
관형격
(冠形格)
:
문장 안에서 앞에 오는 체언이 뒤에 오는 체언을 꾸며 주는 구실을 함을 나타내는 격.
Danh từ
🌏 ĐỊNH CÁCH: Cách thể hiện thể từ ở trước đóng vai trò bổ nghĩa cho thể từ ở sau trong câu.
•
저격
(狙擊)
:
어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏨.
Danh từ
🌏 SỰ BẮN, SỰ XẢ SÚNG, SỰ XẠ KÍCH: Việc nhắm vào đối tượng nào đó và bắn súng.
•
목적격
(目的格)
:
문장에서 서술어에 대한 목적어를 표시하는 격.
Danh từ
🌏 TÂN CÁCH: Cách biểu thị tân ngữ đối với vị ngữ trong câu.
•
피격
(被擊)
:
갑자기 누군가에게 맞거나 총, 대포, 미사일 등의 공격을 받음.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc bất ngờ bị ai đó đánh hoặc tấn công bằng súng, đại pháo, tên lửa...
•
인신공격
(人身攻擊)
:
다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.
Danh từ
🌏 NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác.
•
장님 코끼리 만지는 격
:
어떤 것의 부분만 알면서 전체를 다 안다고 여긴다는 말.
🌏 THẦY BÓI MÙ XEM VOI: Câu nói có ý nghĩa rằng chỉ biết một phần của sự việc nào đó nhưng lại coi như đã hiểu toàn bộ.
•
적격
(適格)
:
어떤 일에 자격이 알맞음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỦ TƯ CÁCH, SỰ HỢP QUY CÁCH: Việc tư cách phù hợp với việc nào đó.
•
전격
(電擊)
:
매우 급하게 시행함.
Danh từ
🌏 SỰ CHỚP NHOÁNG: Việc tiến hành rất gấp gáp.
•
무자격
(無資格)
:
어떤 일을 할 자격이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Việc không có tư cách để làm việc gì đó.
•
규격
(規格)
:
표준으로 삼아 따르도록 정해 놓은 수치나 형식.
Danh từ
🌏 QUY CÁCH: Hình thức hay chỉ số được định sẵn để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.
•
습격
(襲擊)
:
갑자기 덮쳐서 공격함.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP KÍCH: Sự bất thình lình ập tới và tấn công.
•
동격
(同格)
:
같은 지위나 자격.
Danh từ
🌏 ĐỒNG CÁCH: Tư cách hay vị trí giống nhau.
• Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7)