💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 38 ALL : 56

: 문제에 대한 답이 틀리지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai.

추다 : 떨어져 있는 여러 부분을 알맞은 자리에 대어 붙이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHÉP, LẮP: Đưa vào gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời.

: 오는 사람을 예의를 갖추어 받아들이다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÓN, ĐÓN TIẾP, NGHÊNH TIẾP: Chuẩn bị nghi lễ để tiếp đón nhận người đến.

: 외부에서 어떤 힘이 가해져 몸에 아프도록 해를 입다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ (ĐÒN), BỊ (ĐÁNH)…: Sức mạnh nào đó từ bên ngoài tác động mạnh vào nên bị tổn hại đến mức đau đớn trên cơ thể.

벌이 : 부부가 둘 다 직업을 가지고 돈을 벎. 또는 그런 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC VỢ CHỒNG CÙNG KIẾM TIỀN: Việc cả hai vợ chồng đều có việc làm và kiếm tiền. Hoặc công việc như vậy.

서다 : 서로 마주 보고 서다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỨNG ĐỐI DIỆN: Đứng đối diện với nhau.

은편 (맞은 便) : 서로 마주 보이는 편. ☆☆ Danh từ
🌏 BÊN ĐỐI DIỆN: Bên nhìn đối diện nhau.

이하다 : 오는 것을 맞다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới.

춤법 (맞춤 法) : 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙. ☆☆ Danh từ
🌏 QUY TẮC CHÍNH TẢ: Quy tắc đã được quy định phải tuân theo khi viết chữ của một ngôn ngữ nào đó.

히다 : 문제에 대한 답을 옳게 대다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÁP ĐÚNG, ĐOÁN ĐÚNG: Trả lời đúng câu hỏi.

대다 : 서로 가깝게 마주 대하다. Động từ
🌏 ĐỐI ĐẦU SÁT VỚI NHAU, ĐỐI MẶT VỚI NHAU: Đối mặt gần nhau.

들다 : 양쪽에서 마주 들다. Động từ
🌏 CÙNG NHẤC, CÙNG NÂNG: Nâng lên ở hai phía đối nhau.

먹다 : 거리, 시간, 분량, 키 등이 서로 같거나 비슷하게 되다. Động từ
🌏 TƯƠNG ĐỒNG, XÊ XÍCH: Khoảng cách, thời gian, phân lượng, vóc dáng… trở nên tương tự hay giống nhau.

붙다 : 서로 마주 닿다. Động từ
🌏 BÁM NHAU: Chạm thẳng vào nhau

아떨어지다 : 조금의 틀림도 없이 꼭 맞다. Động từ
🌏 CHÍNH XÁC, GIỐNG Y XÌ, VỪA ĐÚNG: Đúng, khớp không có chút sai sót nào.

장구 : 남의 말이 옳다고 호응하거나 동의하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TÁN ĐỒNG, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc hưởng ứng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng.

춤 : 서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙임. Danh từ
🌏 SỰ LẮP GHÉP: Việc đưa vào và gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời.

히다 : 눈이나 비 등을 맞게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO BỊ MẮC (MƯA...), KHIẾN CHO BỊ MẮC (MƯA…): Làm cho bị mắc mưa hay tuyết.

- : ‘마주 대하여 하는’ 또는 ‘서로 엇비슷한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 ĐỐI, CÙNG, TỰA: Tiền tố thêm nghĩa 'đối nhau' hoặc tương tự".

고소 (맞 告訴) : 민사 소송에서, 소송이 진행되고 있는 도중에 피고가 원고를 상대로 제기하는 소송. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN TỐ: Tố tụng mà bị cáo phản đối nguyên cáo trong lúc tố tụng đang được tiến hành trong tố tụng dân sự.

닥뜨리다 : 갑자기 마주 대하거나 만나다. Động từ
🌏 GẶP PHẢI, ĐỤNG PHẢI: Đột ngột đối mặt hay gặp gỡ.

담배 : 서로 마주 대하여 피우는 담배. Danh từ
🌏 THUỐC HÚT ĐỐI MẶT NHAU: Thuốc hút mà đối mặt và hút với nhau.

닿다 : 마주 닿다. Động từ
🌏 CHẠM NHAU, ĐỤNG NHAU: Chạm vào nhau.

대결 (맞 對決) : 서로 맞서서 대결함. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐẤU: Sự đối đầu quyết đấu.

대응 (맞 對應) : 상대의 위협적인 행동이나 태도에 맞서서 대응함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG TRỰC DIỆN: Sự đối ứng trực tiếp với thái độ hay hành động uy hiếp của đối phương.

대응하다 (맞 對應 하다) : 상대의 위협적인 행동이나 태도에 맞서서 대응하다. Động từ
🌏 ĐỐI ỨNG TRỰC DIỆN: Đứng ra đối phó với hành động hay thái độ uy hiếp của đối phương.

돈 : 물건을 사고팔 때 그 자리에서 바로 치르는 값. Danh từ
🌏 TIỀN THANH TOÁN NGAY: Tiền trả ngay ở nơi mua và bán hàng hóa.

물다 : 아래윗니나 입술, 주둥이, 부리 등을 마주 대어 꼭 붙이거나 마주 물다. Động từ
🌏 CẮN TRỰC TIẾP: Chạm răng trên răng dưới, môi, miệng, mõ... trực tiếp làm gắn chặt hay cắn vào nhau.

물리다 : 서로 마주 대어지거나 연결되다. Động từ
🌏 SAN SÁT, DÍNH CHẶT, ĂN KHỚP: Áp sát hoặc được liên kết nhau.

바꾸다 : 어떤 것을 다른 것과 서로 바꾸다. Động từ
🌏 ĐỔI CHÁC, TRAO ĐỔI: Đổi cái nào đó với cái khác.

바라보다 : 마주 향하여 보다. Động từ
🌏 NHÌN NHAU: Hướng về nhau và nhìn nhau.

바람 : 사람이나 물체의 진행 방향과 반대 방향으로 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ NGƯỢC: Gió thổi theo hướng ngược với hướng tiến tới của người hay vật thể.

받다 : 정면으로 부딪치다. Động từ
🌏 ĐỤNG TRỰC DIỆN, ĐỤNG THẲNG: Đụng vào một cách chính diện.

받아치다 : 남의 말이나 행동에 곧바로 대응하여 나서다. Động từ
🌏 ĐỐI PHÓ TỨC THÌ, ĐỐI PHÓ NGAY: Đứng ra ứng phó ngay với lời nói hay hành động của người khác.

벌이하다 : 부부가 모두 직업을 가지고 돈을 벌다. Động từ
🌏 VỢ CHỒNG CÙNG KIẾM TIỀN, VỢ CHỒNG CÙNG ĐI LÀM: Cả hai vợ chồng đều có nghề nghiệp và kiếm tiền.

보다 : 마주 대하여 보다. Động từ
🌏 NHÌN NHAU: Đối mặt và nhìn nhau.

부딪다 : 서로 세게 마주 닿다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐỤNG NHAU, ĐÂM VÀO NHAU, LÀM ĐỤNG NHAU: Chạm mạnh vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.

부딪치다 : 서로 세게 마주 닿다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐÂM VÀO NHAU, LÀM ĐÂM VÀO NHAU: Chạm mạnh vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.

불 : 불이 타고 있는 곳의 맞은편 방향에서 마주 놓는 불. Danh từ
🌏 LỬA ĐỐI LẠI: Ngọn lửa đặt hướng đối diện với nơi có lửa đang cháy.

붙이다 : 서로 마주 닿게 하다. Động từ
🌏 LÀM VA NHAU: Làm cho chạm nhau.

비비다 : 서로 마주 대고 비비다. Động từ
🌏 TRỘN VÀO VỚI NHAU, CHÀ XÁT VÀO VỚI NHAU, XOA VÀO NHAU: Để gần và xoa vào nhau.

상대 (맞 相對) : 둘이 서로 승부를 겨루기 위해서 마주 대함. 또는 그런 상대. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐẦU, ĐỐI THỦ: Sự đối đầu của hai bên để tranh đua thắng bại. Hoặc đối tượng như thế.

서- : (맞서고, 맞서는데, 맞서, 맞서서, 맞서니, 맞서면, 맞선, 맞서는, 맞설, 맞섭니다, 맞섰다, 맞서라)→ 맞서다 None
🌏

선 : 결혼 상대를 찾기 위해 다른 사람의 소개로 남녀가 서로 만나는 일. Danh từ
🌏 BUỔI XEM MẶT NHAU, BUỔI HẸN MAI MỐI: Việc nam nữ gặp nhau theo giới thiệu của người khác để tìm kiếm đối tượng kết hôn.

수 (맞 手) : 힘, 재주, 기량 등이 서로 비슷하여 우열을 가리기 어려운 상대. Danh từ
🌏 NGƯỜI NGANG SỨC: Đối tượng với sức lực, tài cán, kĩ năng ngang nhau khó phân biệt hơn kém.

아들이다 : 오는 사람을 맞아 안으로 안내하다. Động từ
🌏 ĐÓN VÀO: Đón người đến và hướng dẫn đi vào trong.

은쪽 : 서로 마주 보이는 쪽. Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía nhìn đối diện nhau.

잡다 : 손을 마주 잡다. Động từ
🌏 NẮM TAY NHAU: Nắm tay lại với nhau.

장구치다 : 남의 말에 옳다고 호응하거나 동의하다. Động từ
🌏 TÁN ĐỒNG, HƯỞNG ỨNG: Hưởng ửng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng.

절 : 두 사람이 서로 마주 보고 하는 절. Danh từ
🌏 VIỆC CHÀO NHAU, GIAO BÁI: Kiểu chào mà hai người cùng chào nhau.

절하다 : 두 사람이 서로 마주 보고 절하다. Động từ
🌏 CHÀO NHAU: Hai người nhìn nhau chào.

추- : (맞추고, 맞추는데, 맞추니, 맞추면, 맞춘, 맞추는, 맞출, 맞춥니다 )→ 맞추다 None
🌏

춤하다 : 맞춘 것처럼 알맞다. Tính từ
🌏 VỪA VẶN, THÍCH HỢP: Phù hợp như đã sắp xếp.

춰- : (맞춰, 맞춰서, 맞췄다, 맞춰라)→ 맞추다 None
🌏

혀- : (맞혀, 맞혀서, 맞혔다, 맞혀라)→ 맞히다 1, 맞히다 2 None
🌏

히- : (맞히고, 맞히는데, 맞히니, 맞히면, 맞힌, 맞히는, 맞힐, 맞힙니다)→ 맞히다 1, 맞히다 2 None
🌏


Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28)