💕 Start: 외
☆ CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 127 ALL : 171
•
외국
(外國)
:
자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC: Nước khác không phải là nước mình.
•
외국어
(外國語)
:
다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác.
•
외국인
(外國人)
:
다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác.
•
외롭다
:
혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa.
•
외우다
:
말이나 글 등을 잊지 않고 기억하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỌC THUỘC: Không quên mà nhớ lời nói hoặc chữ viết.
•
외출
(外出)
:
집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc.
•
외
(外)
:
일정한 범위나 한계를 벗어남을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGOÀI: Từ sử dụng khi thể hiện việc thoát ra khỏi giới hạn hoặc phạm vi nhất định.
•
외갓집
(外家 집)
:
어머니의 부모, 형제 등이 살고 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI, BÊN NGOẠI: Nhà mà cha mẹ và anh chị em ruột của mẹ mình sinh sống.
•
외과
(外科)
:
주로 수술로 몸의 상처나 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI, BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng và vết thương của cơ thể chủ yếu bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
•
외교
(外交)
:
다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI GIAO: Việc thiết lập quan hệ mang tính chính trị, kinh tế, văn hoá với quốc gia khác.
•
외교관
(外交官)
:
외국에 살며 자기 나라를 대표하여 외교 업무를 보는 관직. 또는 그 일을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI GIAO, CÁN BỘ NGOẠI GIAO: Cán bộ đại diện cho quốc gia của mình, sống ở nước ngoài và làm nhiệm vụ ngoại giao. Hoặc người làm công việc ấy.
•
외로움
:
세상에 혼자 있는 것 같은 쓸쓸한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐƠN: Cảm giác bơ vơ như trên thế gian này chỉ có một mình.
•
외면
(外面)
:
겉으로 드러나 보이는 면.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT NGOÀI: Mặt được nhìn thấy từ bên ngoài.
•
외모
(外貌)
:
사람의 겉으로 보이는 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI HÌNH: Diện mạo bên ngoài của con người.
•
외박
(外泊)
:
자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ BÊN NGOÀI: Sự ngủ ở một nơi khác không phải là nhà mình hay chỗ ngủ được định sẵn.
•
외부
(外部)
:
밖이 되는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI, BÊN NGOÀI: Phần ở bên ngoài.
•
외삼촌
(外三寸)
:
어머니의 남자 형제를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của mẹ.
•
외숙모
(外叔母)
:
어머니의 남자 형제의 아내.
☆☆
Danh từ
🌏 MỢ: Vợ của anh hoặc em trai của mẹ.
•
외식
(外食)
:
음식을 집 밖에서 사 먹음. 또는 그런 식사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĂN NGOÀI, SỰ ĐI ĂN NHÀ HÀNG, BỮA ĂN Ở NHÀ HÀNG: Việc trả tiền và ăn ở bên ngoài. Hoặc bữa ăn như vậy.
•
외아들
:
다른 자식 없이 단 하나뿐인 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI ĐỘC NHẤT, CON TRAI MỘT: Người con trai duy nhất, không có người con khác.
•
외출복
(外出服)
:
볼일을 보러 집 밖으로 나갈 때 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC KHI RA NGOÀI: Quần áo mặc khi ra khỏi nhà để làm việc gì đó.
•
외치다
:
큰 소리를 지르다.
☆☆
Động từ
🌏 GÀO THÉT, HÒ HÉT, LA LỐI, KÊU CA: Kêu lớn giọng
•
외투
(外套)
:
점퍼나 코트처럼 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC NGOÀI: Áo mặc bên ngoài để ngăn gió lạnh như áo khoác hay áo choàng.
•
외할머니
(外 할머니)
:
어머니의 친어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀ NGOẠI: Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ ruột của mẹ.
•
외할아버지
(外 할아버지)
:
어머니의 친아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 ÔNG NGOẠI: Từ dùng để chỉ hay gọi cha ruột của mẹ.
•
외동딸
:
(귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸.
☆
Danh từ
🌏 CON GÁI ĐỘC NHẤT: (cách nói dễ thương) Đứa con gái duy nhất, không có thêm con nào khác.
•
외동아들
:
(귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 하나뿐인 아들.
☆
Danh từ
🌏 CON TRAI DUY NHẤT: (cách nói dễ thương) Đứa con trai duy nhất, ngoài ra không có thêm con nào khác.
•
외래
(外來)
:
다른 나라나 밖에서 들어옴.
☆
Danh từ
🌏 NHẬP KHẨU: Những thứ nhập từ bên ngoài hay nhập từ nước khác vào.
•
외래어
(外來語)
:
다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.
•
외무
(外務)
:
다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일에 관한 사무.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI VỤ: Công việc liên quan tới việc tạo mối quan hệ chính trị, kinh tế, văn hóa với quốc gia khác.
•
외식비
(外食費)
:
음식을 집 밖에서 사 먹는 데 드는 돈.
☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĂN NGOÀI, CHI PHÍ ĂN NHÀ HÀNG, CHI PHÍ ĂN TIỆM: Tiền tiêu tốn cho việc ăn ở bên ngoài.
•
외신
(外信)
:
외국으로부터 국내의 보도 기관에 들어온 소식.
☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC QUỐC TẾ: Tin tức từ nước ngoài đưa vào cơ quan báo chí trong nước.
•
외양
(外樣)
:
겉으로 드러나 보이는 모양.
☆
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ BÊN NGOÀI: Diện mạo bên ngoài.
•
외유내강
(外柔內剛)
:
겉은 순하고 부드러워 보이지만 속은 곧고 굳셈.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NHU NỘI CƯỜNG, TRONG MẠNH NGOÀI YẾU: Bên ngoài thì trông nhẹ nhàng mềm mại nhưng bên trong thì cứng rắn.
•
외적
(外的)
:
사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된.
☆
Định từ
🌏 BỀ NGOÀI: Được liên quan tới vẻ ngoài của sự vật hoặc tổ chức hay đoàn thể.
•
외적
(外的)
:
사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 VẺ BỀ NGOÀI: Cái được liên quan tới vẻ ngoài của sự vật, hoặc tổ chức hay đoàn thể.
•
외제
(外製)
:
외국에서 만든 물건.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG NGOẠI: Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài.
•
외향적
(外向的)
:
바깥으로 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài.
•
외향적
(外向的)
:
바깥으로 드러나는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài.
•
외형
(外形)
:
사물의 겉모양.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI HÌNH: Hình dáng bên ngoài của sự vật.
•
외형적
(外形的)
:
사물의 겉모양과 관련된.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.
•
외형적
(外形的)
:
사물의 겉모양과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.
•
외화
(外貨)
:
외국의 돈.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI TỆ: Tiền của nước ngoài.
•
외환
(外換)
:
다른 나라와 거래를 할 때 쓰는, 발행지와 지급지가 다른 어음.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI HỐI: Hối phiếu khác nhau giữa quốc gia phát hành và quốc gia trả tiền, được sử dụng khi giao dịch với quốc gia khác.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7)