🌟 연출하다 (演出 하다)

Động từ  

1. 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만들다.

1. CHỈ ĐẠO SẢN XUẤT, ĐẠO DIỄN: Chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마를 연출하다.
    Direct a drama.
  • 연극을 연출하다.
    Produce a play.
  • 영화를 연출하다.
    Direct a film.
  • 음악을 연출하다.
    Produce music.
  • 조명을 연출하다.
    Produce a light.
  • 김 감독은 이번에 형제의 우애를 소재로 한 영화를 연출했다.
    Kim directed a film about brotherly love.
  • 요즘 소설을 원작으로 영화나 연극을 연출하는 경우가 많아졌다.
    Nowadays, more and more movies and plays are produced based on novels.
  • 이 사진은 어딘가 좀 부자연스러운데?
    This picture is a little unnatural somewhere.
    응. 연출한 게 너무 티가 난다.
    Yes. it's so obvious that i directed it.

2. 큰 규모의 식이나 집회 등을 지휘하여 효과적으로 진행하다.

2. TẠO RA, LÀM RA: Tạo ra hay làm cho thấy tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼식을 연출하다.
    Stage a wedding ceremony.
  • 집회를 연출하다.
    Stage a rally.
  • 파티를 연출하다.
    Directing a party.
  • 피로연을 연출하다.
    Conduct a reception.
  • 행사를 연출하다.
    Stage an event.
  • 이 결혼식은 신랑의 동생이 직접 연출하고 사회까지 맡았다.
    The wedding was directed by the groom's brother himself and even hosted.
  • 올해 자선 행사는 사장님께서 처음부터 끝까지 모두 연출하셨다.
    This year's charity event was directed by the boss from start to finish.
  • 파티 규모는 어느 정도로 예상하시나요?
    How big do you expect the party to be?
    연출하시는 분 의견에 따라야지요.
    You have to follow the director's opinion.

3. 어떤 상황을 만들어 내거나 나타내 보이다.

3. CHỈ ĐẠO, ĐẠO DIỄN: Chỉ huy một chương trình lễ quy mô lớn hay buổi mít tinh và thực hiện một cách có hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분위기를 연출하다.
    Produce an atmosphere.
  • 상황을 연출하다.
    Produce a situation.
  • 이야기를 연출하다.
    Produce a story.
  • 장면을 연출하다.
    Produce a scene.
  • 표정을 연출하다.
    Make a face.
  • 공연장의 조명들이 현란한 분위기를 연출했다.
    The lights in the concert hall created a glitzy atmosphere.
  • 우리는 기억에 남는 사진을 찍기 위해 재미있는 상황을 연출했다.
    We produced an interesting situation to take a memorable photograph.
  • 저 여자한테서 굉장히 신비스러운 분위기가 나.
    There's a very mysterious vibe in her.
    옷차림으로 그런 분위기를 연출한 것 같아.
    I think he's dressed to create that atmosphere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연출하다 (연ː출하다)
📚 Từ phái sinh: 연출(演出): 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의…

🗣️ 연출하다 (演出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Xem phim (105) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82)